Giới thiệu toàn diện về công nghệ hình ảnh huỳnh quang phân tử 5-ALA/ICG trong nội soi y tếChụp ảnh huỳnh quang phân tử là một công nghệ mang tính cách mạng trong lĩnh vực nội soi y tế
Giới thiệu toàn diện về công nghệ hình ảnh huỳnh quang phân tử 5-ALA/ICG trong nội soi y tế
Chụp ảnh huỳnh quang phân tử là một công nghệ mang tính cách mạng trong lĩnh vực nội soi y tế những năm gần đây, giúp chẩn đoán và điều trị trực quan hóa thời gian thực và chính xác thông qua việc liên kết đặc hiệu các chất đánh dấu huỳnh quang chuyên biệt (như 5-ALA, ICG) với mô bệnh. Phần sau đây cung cấp phân tích toàn diện về nguyên lý kỹ thuật, ứng dụng lâm sàng, lợi thế so sánh, sản phẩm tiêu biểu và xu hướng tương lai.
1. Nguyên tắc kỹ thuật
(1) Cơ chế hoạt động của các dấu hiệu huỳnh quang
(2) Thành phần của hệ thống hình ảnh
Nguồn sáng kích thích: Đèn LED hoặc laser có bước sóng cụ thể (như ánh sáng xanh kích thích 5-ALA).
Bộ lọc quang học: lọc bỏ ánh sáng nhiễu và chỉ thu tín hiệu huỳnh quang.
Xử lý hình ảnh: phủ tín hiệu huỳnh quang bằng hình ảnh ánh sáng trắng (như màn hình hiển thị tổng hợp thời gian thực của hệ thống PINPOINT).
2. Ưu điểm cốt lõi (so với nội soi ánh sáng trắng truyền thống)
3. Các tình huống ứng dụng lâm sàng
(1) Nội soi huỳnh quang 5-ALA
Phẫu thuật thần kinh:
Phẫu thuật cắt bỏ khối u thần kinh đệm: Đánh dấu huỳnh quang PpIX trên ranh giới khối u làm tăng tỷ lệ cắt bỏ tổng thể lên 20% (nếu được chấp thuận sử dụng với GLIOLAN).
Tiết niệu:
O Chẩn đoán ung thư bàng quang: nội soi bàng quang huỳnh quang (như Karl Storz D-LIGHT C) làm giảm tỷ lệ tái phát.
(2) Nội soi huỳnh quang ICG
Phẫu thuật gan mật:
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư gan: cắt bỏ chính xác các vùng dương tính với ICG (như Olympus VISERA ELITE II).
Phẫu thuật vú:
Sinh thiết hạch bạch huyết canh gác: Theo dõi ICG thay thế đồng vị phóng xạ.
(3) Ứng dụng khớp đa phương thức
Huỳnh quang + NBI: Olympus EVIS X1 kết hợp hình ảnh dải hẹp với huỳnh quang ICG để cải thiện tỷ lệ chẩn đoán ung thư dạ dày.
Huỳnh quang + siêu âm: Đánh dấu ICG của khối u tuyến tụy được hướng dẫn bằng siêu âm nội soi (EUS).
4. Đại diện cho nhà sản xuất và sản phẩm
5. Thách thức và giải pháp kỹ thuật
(1) Suy giảm tín hiệu huỳnh quang
Vấn đề: Thời gian phát huỳnh quang của 5-ALA ngắn (khoảng 6 giờ).
Giải pháp:
O Dùng theo từng đợt trong khi phẫu thuật (như truyền dịch nhiều lần trong phẫu thuật ung thư bàng quang).
(2) Dương tính giả/âm tính giả
Vấn đề: Viêm hoặc mô sẹo có thể nhầm lẫn huỳnh quang.
Giải pháp:
Phân tích đa phổ (chẳng hạn như phân biệt PpIX với tự huỳnh quang).
(3) Chi phí và phổ biến
Vấn đề: Giá của hệ thống nội soi huỳnh quang cao (khoảng 2 đến 5 triệu nhân dân tệ).
Hướng đột phá:
Thay thế trong nước (như hệ thống Mindray ME8).
Nội soi huỳnh quang dùng một lần (như Ambu aScope ICE).
6. Xu hướng phát triển trong tương lai
(1)Đầu dò huỳnh quang mới: Đánh dấu huỳnh quang kháng thể đặc hiệu khối u (chẳng hạn như đầu dò nhắm mục tiêu EGFR).
(2) Phân tích định lượng AI: Tự động phân loại cường độ huỳnh quang (chẳng hạn như sử dụng phần mềm ProSense để đánh giá mức độ ác tính của khối u).
(3)Công nghệ nano huỳnh quang: Đánh dấu chấm lượng tử (QD) cho phép chụp ảnh đồng bộ nhiều mục tiêu.
(4) Tính di động: Nội soi huỳnh quang cầm tay (như dùng để sàng lọc ở các bệnh viện tuyến cơ sở).
tóm tắt
Công nghệ hình ảnh huỳnh quang phân tử đang thay đổi mô hình chẩn đoán và điều trị khối u thông qua "ghi nhãn chính xác + điều hướng thời gian thực":
Chẩn đoán: Tỷ lệ phát hiện ung thư sớm đã tăng đáng kể, giúp giảm các sinh thiết không cần thiết.
Điều trị: Biên độ phẫu thuật chính xác hơn, giảm nguy cơ tái phát.
Tương lai: Với sự đa dạng hóa các đầu dò và tích hợp AI, dự kiến nó sẽ trở thành một công cụ tiêu chuẩn cho "bệnh lý trong khi phẫu thuật".