Nội soi đại tràng là một trong những thủ thuật đáng tin cậy nhất để phát hiện ung thư đại trực tràng và các bệnh lý tiêu hóa khác ở giai đoạn sớm. Đối với những người có nguy cơ trung bình, các bác sĩ hiện nay khuyến nghị nên bắt đầu tầm soát nội soi đại tràng ở độ tuổi 45. Những người có tiền sử gia đình hoặc bệnh lý nội khoa có thể cần bắt đầu sớm hơn. Việc hiểu rõ thời điểm bắt đầu, tần suất lặp lại và các biện pháp phòng ngừa cần thiết sẽ đảm bảo bệnh nhân nhận được đầy đủ lợi ích của việc tầm soát kịp thời.
Trong nhiều năm, độ tuổi khuyến nghị để bắt đầu tầm soát nội soi đại tràng là 50. Trong những cập nhật gần đây, các hiệp hội y khoa lớn đã hạ độ tuổi bắt đầu tầm soát xuống còn 45. Sự thay đổi này được thúc đẩy bởi tỷ lệ mắc ung thư đại trực tràng ngày càng tăng ở người trẻ tuổi. Bằng cách hạ thấp độ tuổi tầm soát được khuyến nghị, các bác sĩ đặt mục tiêu phát hiện và điều trị các polyp tiền ung thư trước khi chúng tiến triển.
Hướng dẫn này áp dụng cho cả nam và nữ có nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng trung bình. Nội soi đại tràng được coi là tiêu chuẩn vàng vì nó cho phép bác sĩ không chỉ quan sát niêm mạc bên trong đại tràng mà còn cắt bỏ polyp trong cùng một quy trình.
Mặc dù 45 tuổi là độ tuổi bắt đầu chuẩn, một số người nên nội soi đại tràng sớm hơn. Các nhóm nguy cơ cao bao gồm:
Tiền sử gia đình: Có người thân cấp độ một mắc ung thư đại trực tràng hoặc u tuyến tiến triển. Bắt đầu từ 40 tuổi, hoặc sớm hơn 10 năm so với tuổi của người thân khi được chẩn đoán.
Hội chứng di truyền: Hội chứng Lynch hoặc bệnh polyp tuyến gia đình (FAP) có thể cần nội soi đại tràng ở độ tuổi 20 hoặc sớm hơn.
Các bệnh mãn tính: Bệnh viêm ruột (bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng) cần được theo dõi sớm hơn và thường xuyên hơn.
Các yếu tố nguy cơ khác: Béo phì, hút thuốc, uống nhiều rượu và chế độ ăn nhiều thịt chế biến có thể làm tăng nguy cơ.
Bảng 1: Khuyến nghị nội soi đại tràng trung bình so với rủi ro cao
Loại rủi ro | Tuổi bắt đầu | Khuyến nghị tần suất | Ghi chú |
---|---|---|---|
Rủi ro trung bình | 45 | Mỗi 10 năm nếu bình thường | Dân số nói chung |
Lịch sử gia đình | 40 hoặc 10 năm trước khi người thân được chẩn đoán | Mỗi 5 năm hoặc theo chỉ dẫn | Tùy thuộc vào độ tuổi và kết quả xét nghiệm của người thân |
Hội chứng di truyền (Lynch, FAP) | 20–25 hoặc sớm hơn | Mỗi 1–2 năm | Nghiêm ngặt hơn nhiều do rủi ro cao |
Bệnh viêm ruột | Thường trước 40 | Mỗi 1–3 năm | Khoảng cách phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng và thời gian kéo dài của bệnh |
Sau lần nội soi đại tràng đầu tiên, các chu kỳ sàng lọc tiếp theo sẽ dựa trên kết quả xét nghiệm và các yếu tố nguy cơ cá nhân. Mục tiêu là cân bằng giữa việc phòng ngừa ung thư hiệu quả với sự thoải mái của bệnh nhân và nguồn lực chăm sóc sức khỏe.
Mỗi 10 năm: không phát hiện polyp hoặc ung thư.
Mỗi 5 năm: phát hiện các polyp nhỏ, nguy cơ thấp.
Mỗi 1–3 năm: nhiều polyp hoặc có nguy cơ cao, hoặc tiền sử gia đình đáng kể.
Khoảng thời gian được cá nhân hóa: các tình trạng viêm mãn tính hoặc hội chứng di truyền tuân theo lịch trình nghiêm ngặt hơn.
Bảng 2: Tần suất nội soi đại tràng dựa trên kết quả
Kết quả nội soi đại tràng | Khoảng thời gian theo dõi | Giải thích |
---|---|---|
Bình thường (không có polyp) | Cứ 10 năm một lần | Rủi ro thấp, khuyến nghị tiêu chuẩn |
1–2 polyp nhỏ có nguy cơ thấp | Mỗi 5 năm | Nguy cơ trung bình, khoảng thời gian ngắn hơn |
Nhiều polyp hoặc polyp có nguy cơ cao | Mỗi 1–3 năm | Nguy cơ tái phát hoặc ung thư cao hơn |
Các bệnh mãn tính (IBD, di truyền) | Mỗi 1–2 năm | Cần giám sát chặt chẽ |
Nội soi đại tràng là thủ thuật thường quy và nhìn chung an toàn, nhưng cần có một số biện pháp phòng ngừa nhất định để tối đa hóa độ an toàn và chính xác. Hãy trao đổi với bác sĩ về tiền sử bệnh, thuốc đang dùng và tình trạng dị ứng của bạn. Các biến chứng như chảy máu, nhiễm trùng hoặc thủng ruột rất hiếm gặp, và việc quản lý thuốc có thể cần thiết, chẳng hạn như thuốc làm loãng máu, thuốc chống tiểu cầu hoặc thuốc điều trị tiểu đường. Luôn tuân thủ lời khuyên của bác sĩ thay vì tự ý ngừng thuốc.
Quy trình này thường mất 30–60 phút. Bao gồm cả thời gian chuẩn bị, gây mê và hồi phục, dự kiến mất khoảng 2–3 giờ tại cơ sở.
Uống dung dịch làm sạch ruột theo chỉ định một ngày trước khi tiến hành thủ thuật.
Thực hiện chế độ ăn lỏng (nước dùng, trà, nước ép táo, gelatin) vào ngày hôm trước.
Uống nhiều nước để tránh mất nước.
Thực hiện chính xác theo hướng dẫn để tránh phải lên lịch lại do chuẩn bị kém.
Tránh các thực phẩm giàu chất xơ như các loại hạt, hạt giống, ngô và ngũ cốc nguyên hạt.
Tránh ăn trái cây và rau sống còn vỏ.
Tránh xa các loại thực phẩm và đồ uống màu đỏ hoặc tím vì chúng có thể làm ố niêm mạc ruột kết.
Sử dụng chế độ ăn ít chất cặn bã với thực phẩm dễ tiêu hóa.
Cần khoảng 1–2 giờ để hồi phục vì thuốc an thần sẽ hết tác dụng.
Đầy hơi hoặc chướng bụng tạm thời là tình trạng thường gặp do sử dụng không khí trong quá trình khám.
Sắp xếp xe về nhà; tránh lái xe trong suốt thời gian còn lại của ngày.
Trở lại hoạt động bình thường vào ngày hôm sau trừ khi có chỉ định khác.
Báo cho bác sĩ nếu bị đau bụng dữ dội hoặc chảy máu liên tục.
Có một thời điểm mà rủi ro có thể vượt trội hơn lợi ích. Hầu hết các hướng dẫn đều đề xuất cá nhân hóa quyết định ở độ tuổi 76–85 dựa trên tình trạng sức khỏe, tuổi thọ và kết quả xét nghiệm trước đó. Đối với những người trên 85 tuổi, việc tầm soát định kỳ thường không được khuyến khích.
Phát hiện sớm polyp tiền ung thư.
Phòng ngừa ung thư đại trực tràng bằng cách cắt bỏ polyp.
Khả năng sống sót được cải thiện khi phát hiện ung thư ở giai đoạn sớm.
Sự an tâm cho những người có yếu tố nguy cơ hoặc tiền sử gia đình.
Bằng cách bắt đầu nội soi đại tràng ở độ tuổi phù hợp, tuân thủ các khoảng thời gian dựa trên rủi ro và thực hiện các biện pháp phòng ngừa thích hợp, mọi người có thể tự bảo vệ mình khỏi căn bệnh ung thư có thể phòng ngừa cao đồng thời tối ưu hóa sự an toàn và thoải mái trong suốt quá trình.
Hướng dẫn hiện hành khuyến nghị bắt đầu tầm soát ung thư đại trực tràng ở độ tuổi 45 đối với người trưởng thành không có yếu tố nguy cơ cụ thể. Việc điều chỉnh từ 50 lên 45 tuổi phản ánh sự gia tăng ung thư đại trực tràng ở nhóm dân số trẻ.
Đối với bệnh nhân có nguy cơ trung bình với kết quả bình thường, 10 năm một lần là đủ. Nếu phát hiện polyp nguy cơ thấp, khuyến cáo nên khám 5 năm một lần, trong khi phát hiện polyp nguy cơ cao có thể cần theo dõi 1–3 năm một lần.
Những người có tiền sử gia đình, hội chứng di truyền như hội chứng Lynch hoặc các bệnh mãn tính như viêm loét đại tràng nên bắt đầu nội soi đại tràng sớm hơn, thường là ở độ tuổi 40 hoặc trẻ hơn, với khoảng thời gian sàng lọc ngắn hơn.
Bệnh nhân phải tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn chuẩn bị ruột, tránh một số loại thực phẩm năm ngày trước đó và thông báo cho bác sĩ về các loại thuốc như thuốc làm loãng máu hoặc thuốc điều trị bệnh tiểu đường để ngăn ngừa biến chứng.
Phát hiện sớm polyp, ngăn ngừa ung thư đại trực tràng tiến triển, giảm tỷ lệ tử vong và mang lại sự an tâm cho bệnh nhân có nguy cơ là những lợi ích chính của việc sàng lọc kịp thời.
Bản quyền © 2025.Geekvalue. Bảo lưu mọi quyền.Hỗ trợ kỹ thuật: TiaoQingCMS