Polyp trong nội soi đại tràng là sự phát triển bất thường của mô hình thành trên niêm mạc bên trong đại tràng. Những polyp này thường được phát hiện trong quá trình nội soi đại tràng, cho phép bác sĩ quan sát trực tiếp ruột già. Mặc dù nhiều polyp là vô hại, nhưng một số có thể phát triển thành ung thư đại trực tràng nếu không được phát hiện và cắt bỏ. Nội soi đại tràng vẫn là phương pháp hiệu quả nhất để xác định và điều trị polyp đại tràng trước khi chúng gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Polyp là các cụm tế bào phát triển trong đại tràng hoặc trực tràng. Chúng có thể khác nhau về kích thước, hình dạng và hành vi sinh học. Nội soi đại tràng giúp phát hiện các polyp không thể phát hiện chỉ thông qua các triệu chứng, vì nhiều polyp vẫn âm thầm phát triển trong nhiều năm.
Trong quá trình nội soi đại tràng, một ống mềm có gắn camera được đưa vào đại tràng, cho phép quan sát rõ ràng niêm mạc ruột. Nếu phát hiện polyp, bác sĩ có thể cắt bỏ ngay lập tức bằng một thủ thuật gọi là cắt polyp. Vai trò kép này của nội soi đại tràng – phát hiện và cắt bỏ – khiến nó trở thành tiêu chuẩn vàng trong phòng ngừa ung thư đại trực tràng.
Polyp là phát hiện quan trọng trong nội soi đại tràng vì chúng đóng vai trò như dấu hiệu cảnh báo. Mặc dù không phải tất cả polyp đều nguy hiểm, một số loại có khả năng chuyển thành khối u ác tính. Việc phát hiện sớm giúp ngăn ngừa bệnh tiến triển.
Không phải tất cả các polyp đại tràng đều giống nhau. Chúng có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau dựa trên hình dạng và nguy cơ ung thư:
Polyp tuyến (adenomas): Đây là loại polyp tiền ung thư phổ biến nhất. Mặc dù không phải mọi u tuyến đều phát triển thành ung thư, nhưng hầu hết ung thư đại trực tràng đều bắt đầu từ u tuyến.
Polyp tăng sản: Loại này thường nhỏ và có nguy cơ thấp. Chúng thường được tìm thấy ở phần dưới của đại tràng và thường không tiến triển thành ung thư.
Polyp răng cưa không cuống (SSP): Loại này trông giống polyp tăng sản nhưng được coi là có nguy cơ cao hơn. Nếu không được điều trị, chúng có thể phát triển thành ung thư đại trực tràng.
Polyp viêm: Thường liên quan đến các bệnh đường ruột mãn tính như bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng. Bản thân chúng có thể không phải là ung thư nhưng là dấu hiệu của tình trạng viêm đang diễn ra.
Bằng cách phân loại polyp chính xác, nội soi đại tràng hướng dẫn bác sĩ thiết lập khoảng thời gian theo dõi và chiến lược phòng ngừa thích hợp.
Một số yếu tố nguy cơ làm tăng nguy cơ phát triển polyp có thể được phát hiện trong quá trình nội soi đại tràng:
Tuổi tác: Khả năng mắc polyp tăng lên sau 45 tuổi, đó là lý do tại sao việc sàng lọc bằng nội soi đại tràng được khuyến nghị ở độ tuổi này.
Tiền sử gia đình: Có họ hàng gần mắc ung thư đại trực tràng hoặc polyp làm tăng đáng kể nguy cơ.
Hội chứng di truyền: Các tình trạng như hội chứng Lynch hoặc bệnh polyp tuyến gia đình (FAP) khiến mọi người dễ mắc polyp ở độ tuổi trẻ hơn.
Các yếu tố về lối sống: Chế độ ăn nhiều thịt đỏ hoặc thịt chế biến, béo phì, hút thuốc và uống nhiều rượu đều góp phần hình thành polyp.
Viêm mãn tính: Bệnh nhân mắc bệnh viêm ruột (IBD), bao gồm bệnh Crohn và viêm loét đại tràng, có nhiều khả năng phát triển polyp tiền ung thư hơn.
Hiểu được những rủi ro này cho phép bác sĩ đề nghị nội soi đại tràng vào đúng thời điểm và tần suất.
Hầu hết các polyp không gây ra triệu chứng nào cả. Đây là lý do tại sao nội soi đại tràng lại quan trọng để phát hiện sớm. Tuy nhiên, khi các triệu chứng xuất hiện, chúng có thể bao gồm:
Chảy máu trực tràng: Có thể nhìn thấy một lượng nhỏ máu trên giấy vệ sinh hoặc trong phân.
Máu trong phân: Đôi khi phân có thể có màu sẫm hoặc giống hắc ín do chảy máu ẩn.
Thay đổi thói quen đại tiện: Táo bón kéo dài, tiêu chảy hoặc thay đổi hình dạng phân có thể là dấu hiệu của polyp tiềm ẩn.
Khó chịu ở bụng: Có thể xảy ra tình trạng chuột rút hoặc đau không rõ nguyên nhân nếu polyp phát triển lớn.
Thiếu máu do thiếu sắt: Mất máu chậm từ polyp có thể dẫn đến mệt mỏi và thiếu máu.
Vì những triệu chứng này có thể trùng lặp với các vấn đề tiêu hóa khác nên nội soi đại tràng là phương pháp xác định chắc chắn để xác định xem có polyp hay không.
Một trong những ưu điểm lớn nhất của nội soi đại tràng là khả năng loại bỏ polyp trong cùng một quy trình. Quá trình này được gọi là cắt polyp. Các dụng cụ nhỏ được đưa qua ống nội soi đại tràng để cắt hoặc đốt polyp, thường không gây đau đớn cho bệnh nhân.
Sau khi cắt bỏ, polyp được gửi đến phòng xét nghiệm bệnh lý, nơi các chuyên gia sẽ xác định loại polyp và liệu nó có chứa tế bào tiền ung thư hay ung thư hay không. Kết quả sẽ hướng dẫn việc xử trí trong tương lai.
Không tìm thấy polyp: Lặp lại nội soi đại tràng 10 năm một lần.
Phát hiện polyp nguy cơ thấp: Theo dõi sau 5 năm.
Phát hiện polyp có nguy cơ cao: Lặp lại sau 1–3 năm.
Các bệnh mãn tính hoặc nguy cơ di truyền: Nội soi đại tràng có thể được khuyến cáo thực hiện thường xuyên từ 1–2 năm một lần.
Lịch trình cá nhân hóa này đảm bảo phát hiện sớm các polyp mới hoặc tái phát, giúp giảm đáng kể nguy cơ ung thư.
Nội soi đại tràng không chỉ là một công cụ chẩn đoán. Đây là chiến lược phòng ngừa ung thư đại trực tràng hiệu quả nhất:
Phát hiện sớm: Nội soi đại tràng giúp phát hiện polyp trước khi chúng có triệu chứng.
Điều trị ngay lập tức: Polyp có thể được loại bỏ trong cùng một quy trình, tránh các biến chứng về sau.
Phòng ngừa ung thư: Loại bỏ polyp tuyến có thể làm giảm đáng kể nguy cơ ung thư đại trực tràng.
Tác động đến sức khỏe cộng đồng: Các chương trình nội soi đại tràng thường quy đã làm giảm tỷ lệ ung thư trực tràng ở nhiều quốc gia.
Đối với bệnh nhân, nội soi đại tràng mang lại sự an tâm và kiểm soát sức khỏe. Đối với hệ thống chăm sóc sức khỏe, đây là phương pháp đã được chứng minh giúp cứu sống và giảm chi phí điều trị bằng cách ngăn ngừa ung thư tiến triển.
Polyp trong nội soi đại tràng là khối u ở niêm mạc đại tràng, thường được phát hiện trước khi xuất hiện triệu chứng. Mặc dù nhiều polyp là lành tính, một số có khả năng tiến triển thành ung thư đại trực tràng. Nội soi đại tràng vẫn là phương pháp tốt nhất để phát hiện và cắt bỏ các polyp này, mang lại một hình thức phòng ngừa ung thư hiệu quả. Bằng cách hiểu rõ các loại polyp, nhận biết các yếu tố nguy cơ và tuân thủ lịch trình sàng lọc phù hợp, mỗi người có thể tự bảo vệ mình khỏi một trong những căn bệnh ung thư dễ phòng ngừa nhất.
Polyp là khối u bất thường ở niêm mạc bên trong đại tràng. Hầu hết là lành tính, nhưng một số trường hợp - chẳng hạn như polyp tuyến hoặc polyp răng cưa không cuống - có thể phát triển thành ung thư đại trực tràng nếu không được cắt bỏ.
Nội soi đại tràng cho phép quan sát trực tiếp toàn bộ đại tràng và giúp bác sĩ phát hiện các polyp nhỏ mà các xét nghiệm khác có thể bỏ sót. Nội soi cũng cho phép cắt bỏ ngay lập tức (cắt polyp) trong cùng một quy trình.
Các loại chính bao gồm polyp tuyến, polyp tăng sản, polyp răng cưa không cuống và polyp viêm. Polyp tuyến và polyp răng cưa không cuống có nguy cơ ung thư cao hơn.
Bác sĩ thực hiện phẫu thuật cắt polyp bằng cách sử dụng dụng cụ đưa qua ống nội soi đại tràng để cắt hoặc đốt polyp. Thủ thuật này thường không gây đau và được thực hiện dưới gây mê.
Việc theo dõi phụ thuộc vào loại và số lượng polyp. Không có polyp nghĩa là phải theo dõi 10 năm; polyp nguy cơ thấp cần theo dõi 5 năm; trường hợp nguy cơ cao có thể cần theo dõi 1–3 năm. Bệnh nhân có nguy cơ di truyền có thể cần kiểm tra định kỳ 1–2 năm một lần.
Bản quyền © 2025.Geekvalue. Bảo lưu mọi quyền.Hỗ trợ kỹ thuật: TiaoQingCMS