• Medical Bronchoscope machine1
  • Medical Bronchoscope machine2
  • Medical Bronchoscope machine3
  • Medical Bronchoscope machine4
Medical Bronchoscope machine

Máy nội soi phế quản y tế

Nội soi phế quản là một công cụ cốt lõi để chẩn đoán và điều trị các bệnh về đường hô hấp hiện đại. Nó cung cấp

Loại thiết bị: Cầm tay

360° no-blind-angle steering

Hệ thống lái 360° không có góc mù

Xoay 360° trái và phải, loại bỏ hiệu quả điểm mù;
Góc trên ≥ 210°
Góc dưới ≥ 90°
Góc trái ≥ 100°
Góc vuông ≥ 100°

Khả năng tương thích rộng

Khả năng tương thích rộng: Nội soi niệu quản, Nội soi phế quản, Nội soi tử cung, Nội soi khớp, Nội soi bàng quang, Nội soi thanh quản, Nội soi ống mật chủ
Chiếm lấy
Đông cứng
Phóng to/Thu nhỏ
Cài đặt hình ảnh
REC
Độ sáng: 5 mức
Ngân hàng Thế giới
Đa giao diện

Wide Compatibility
1280×800 Resolution Image Clarity

Độ phân giải 1280×800 Độ rõ nét của hình ảnh

Màn hình y tế 10.1",Độ phân giải 1280×800,
Độ sáng 400+,Độ nét cao

Nút vật lý màn hình cảm ứng độ nét cao

Điều khiển cảm ứng siêu nhạy
Trải nghiệm xem thoải mái

High-definition Touchscreen Physical Buttons
Clear Visualization For Confident Diagnosis

Hình ảnh rõ nét cho chẩn đoán chính xác

Tín hiệu kỹ thuật số HD với sự cải tiến về cấu trúc
và tăng cường màu sắc
Xử lý hình ảnh nhiều lớp đảm bảo mọi chi tiết đều có thể nhìn thấy được

Màn hình kép cho chi tiết rõ nét hơn

Kết nối qua DVI/HDMI với màn hình ngoài - Đồng bộ hóa
hiển thị giữa màn hình 10,1" và màn hình lớn

Dual-screen Display For Clearer Details
Adjustable Tilt Mechanism

Cơ chế nghiêng có thể điều chỉnh

Mỏng và nhẹ để điều chỉnh góc linh hoạt,
Thích ứng với nhiều tư thế làm việc khác nhau (đứng/ngồi).

Thời gian hoạt động kéo dài

Lý tưởng cho các kỳ thi POC và ICU - Cung cấp
bác sĩ với hình ảnh trực quan thuận tiện và rõ ràng

Extended Operation Time
Portable Solution

Giải pháp di động

Lý tưởng cho các kỳ thi POC và ICU - Cung cấp
bác sĩ với hình ảnh trực quan thuận tiện và rõ ràng

Nội soi phế quản là một công cụ cốt lõi trong chẩn đoán và điều trị các bệnh hô hấp hiện đại. Nó cung cấp giải pháp toàn diện từ chẩn đoán đến điều trị thông qua các phương tiện kỹ thuật xâm lấn tối thiểu, trực quan và chính xác. Sau đây là phần giới thiệu từ năm khía cạnh: nguyên lý kỹ thuật, ứng dụng lâm sàng, loại thiết bị, quy trình vận hành và xu hướng phát triển.

16

1. Nguyên lý kỹ thuật và thành phần thiết bị

Nội soi phế quản là một ống nội soi mềm hoặc cứng đi vào khí quản, phế quản và các đường thở xa hơn qua miệng/mũi. Các thành phần chính bao gồm:

Thân gương: đường kính siêu nhỏ (2,8~6mm), thiết kế có thể uốn cong, thích ứng với cấu trúc giải phẫu đường thở phức tạp.

Hệ thống hình ảnh: truyền hình ảnh CMOS/sợi quang độ nét cao, hỗ trợ ánh sáng trắng, NBI (hình ảnh băng hẹp), huỳnh quang và các chế độ khác.

Kênh làm việc: có thể đưa kẹp sinh thiết, chổi, đầu dò lạnh, sợi quang laser và các dụng cụ điều trị khác vào.

Hệ thống phụ trợ: thiết bị hút, thiết bị tưới, định vị dẫn đường (như EBUS dẫn đường điện từ).

2. Các tình huống ứng dụng lâm sàng

1. Lĩnh vực chẩn đoán

Tầm soát ung thư phổi: Phát hiện sớm ung thư phổi trung tâm và hướng dẫn sinh thiết (TBLB/EBUS-TBNA).

Bệnh truyền nhiễm: Lấy đờm/dịch rửa phế quản phế nang (BAL) để phát hiện tác nhân gây bệnh.

Đánh giá đường thở: Chẩn đoán hẹp, rò, dị vật, lao và các tổn thương khác.

2. Lĩnh vực điều trị

Loại bỏ dị vật: Xử lý khẩn cấp cho trẻ em/người lớn vô tình hít phải dị vật.

Đặt stent: Giảm tình trạng hẹp đường thở do khối u ác tính hoặc sẹo.

Liệu pháp cắt bỏ: Phẫu thuật laser/phẫu thuật lạnh/dao khí argon để loại bỏ khối u hoặc u hạt.

Điều trị cầm máu: Điện đông hoặc phun thuốc để kiểm soát tình trạng ho ra máu nặng.

3. Loại thiết bị và lựa chọn

Loại Tính năng Các tình huống áp dụng

Ống soi phế quản sợi quang Thân gương mềm, đường kính mỏng (2,8~4mm) Trẻ em, thăm dò đường thở ngoại vi

Nội soi phế quản điện tử Hình ảnh độ nét cao, hỗ trợ chức năng NBI/phóng đại Sàng lọc ung thư sớm, sinh thiết chính xác

Ống soi phế quản cứng Kênh lớn (6~9mm), hỗ trợ phẫu thuật phức tạp Ho ra máu ồ ạt, đặt stent, cắt đốt bằng laser

Nội soi phế quản siêu âm (EBUS) Kết hợp với siêu âm, đánh giá hạch trung thất, giai đoạn ung thư phổi (sinh thiết hạch N1/N2)

4. Quy trình phẫu thuật (lấy ví dụ nội soi phế quản chẩn đoán)

Chuẩn bị trước phẫu thuật

Bệnh nhân nhịn ăn trong 6 giờ, gây tê tại chỗ (xịt lidocaine) hoặc gây mê toàn thân.

Theo dõi điện tâm đồ (SpO₂, huyết áp, nhịp tim).

Đường vào

Đường mũi (thoải mái hơn) hoặc đường miệng (ống rộng hơn).

Các bước kiểm tra

Quan sát lần lượt thanh quản, khí quản, carina, phế quản chính trái và phải và các nhánh phụ.

Sau khi phát hiện tổn thương, sẽ tiến hành sinh thiết, chải hoặc rửa.

Điều trị hậu phẫu

Theo dõi các biến chứng như tràn khí màng phổi và chảy máu, và không ăn hoặc uống trong vòng 2 giờ.

V. Biên giới công nghệ và xu hướng phát triển

được hỗ trợ bởi AI

AI đánh dấu các tổn thương đáng ngờ (như ung thư biểu mô tại chỗ) theo thời gian thực để giảm tỷ lệ chẩn đoán sai.

Nội soi phế quản định vị điện từ (ENB)

Tiếp cận các nốt phổi ngoại vi (<1cm) chính xác như "GPS".

Ống soi phế quản dùng một lần

Tránh lây nhiễm chéo, phù hợp với các bệnh truyền nhiễm như lao và COVID-19.

Nội soi phế quản bằng robot

Cánh tay robot hoạt động ổn định giúp cải thiện tỷ lệ thành công của sinh thiết xa (như nền tảng Monarch).

17

Bản tóm tắt

Công nghệ nội soi phế quản đang phát triển theo hướng chính xác hơn, thông minh hơn và ít xâm lấn hơn, và giá trị cốt lõi của nó nằm ở:

✅ Chẩn đoán sớm - phát hiện các tổn thương tiềm ẩn của các bệnh như ung thư phổi và bệnh lao.

✅ Điều trị chính xác - thay thế phẫu thuật mở ngực và điều trị trực tiếp các tổn thương đường thở.

✅ Phục hồi nhanh chóng - hầu hết các cuộc kiểm tra có thể được hoàn thành như bệnh nhân ngoại trú và các hoạt động có thể được tiếp tục trong cùng ngày.

Trong tương lai, với sự tích hợp của công nghệ hình ảnh phân tử và công nghệ robot, nội soi phế quản sẽ trở thành nền tảng cốt lõi cho việc chẩn đoán và điều trị các bệnh về đường hô hấp.

Câu hỏi thường gặp

  • Những rủi ro của việc khử trùng không đầy đủ thiết bị nội soi là gì?

    Điều này có thể gây nhiễm trùng chéo và lây lan mầm bệnh (như viêm gan B, HIV, vi khuẩn Helicobacter Pylori, v.v.). Việc tuân thủ nghiêm ngặt quy trình khử trùng (như làm sạch trước, rửa bằng enzyme, ngâm trong chất khử trùng hoặc tiệt trùng ở nhiệt độ cao) là chìa khóa. Một số ống nội soi cần được khử trùng bằng ethylene oxide hoặc hydrogen peroxide plasma nhiệt độ thấp.

  • Những lỗi thường gặp của máy nội soi là gì? Cách bảo trì máy nội soi như thế nào?

    Lỗi: Hình ảnh bị mờ (ống kính bị nhiễm bẩn/cảm biến bị hỏng), rò rỉ nước (gioăng bị lão hóa), hỏng đèn (sợi quang bị đứt). Bảo trì: Vệ sinh ngay sau khi sử dụng để tránh chất tiết bị khô và làm tắc nghẽn đường ống. Kiểm tra gioăng thường xuyên để tránh chất lỏng thấm vào và làm hỏng mạch. Tránh uốn cong quá mức (gương mềm) hoặc va đập mạnh (gương cứng).

  • Ưu điểm của phẫu thuật nội soi (như phẫu thuật nội soi) so với phẫu thuật mở là gì?

    Phẫu thuật này ít gây chấn thương, ít chảy máu, phục hồi nhanh và để lại sẹo nhỏ, nhưng tùy thuộc vào kỹ năng phẫu thuật của bác sĩ và hiệu suất của thiết bị.

  • Ưu điểm và nhược điểm của nội soi dùng một lần so với nội soi tái sử dụng truyền thống là gì?

    Ưu điểm: Không lây nhiễm chéo, không cần khử trùng, phù hợp cho bệnh nhân cấp cứu hoặc bệnh nhân có nguy cơ cao. Nhược điểm: Chi phí cao, vấn đề môi trường (tăng rác thải y tế), chất lượng hình ảnh có thể thấp hơn một chút.

Bài viết mới nhất

Sản phẩm được đề xuất