• XBX Medical Repeating Bronchoscope1
  • XBX Medical Repeating Bronchoscope2
  • XBX Medical Repeating Bronchoscope3
  • XBX Medical Repeating Bronchoscope4
XBX Medical Repeating Bronchoscope

Máy nội soi phế quản lặp lại XBX Medical

Nội soi phế quản tái sử dụng là hệ thống nội soi phế quản có thể được sử dụng nhiều lần sau khi chuyên nghiệp

Strong Compatibility

Khả năng tương thích mạnh mẽ

Tương thích với máy nội soi tiêu hóa, máy nội soi tiết niệu, máy nội soi phế quản, máy nội soi tử cung, máy nội soi khớp, máy nội soi bàng quang, máy nội soi thanh quản, máy nội soi ống mật chủ, khả năng tương thích cao.
Chiếm lấy
Đông cứng
Phóng to/Thu nhỏ
Cài đặt hình ảnh
REC
Độ sáng: 5 mức
Ngân hàng Thế giới
Đa giao diện

Độ phân giải hình ảnh 1920 1200 pixel

Với hình ảnh mạch máu chi tiết
để chẩn đoán thời gian thực

1920 1200 Pixel Resolution Image Clarity
High Sensitivity High-Definition Touchscreen

Màn hình cảm ứng độ phân giải cao độ nhạy cao

Phản hồi cảm ứng tức thì
Màn hình HD thoải mái cho mắt

Đèn LED kép

5 mức độ sáng có thể điều chỉnh, Sáng nhất ở Mức 5
dần dần mờ dần đến TẮT

Dual LED Lighting
Brightest At Level 5

Sáng nhất ở cấp độ 5

Độ sáng: 5 mức
TẮT
Cấp độ 1
Cấp độ 2
Cấp độ 6
Cấp độ 4
Cấp độ 5

Tầm nhìn rõ nét cho chẩn đoán chính xác

Kết hợp tín hiệu kỹ thuật số độ nét cao
với sự cải tiến về cấu trúc và màu sắc
công nghệ tăng cường đảm bảo
mọi hình ảnh đều rõ nét

Vision Clarity For Confident Diagnosis
Lightweight Handpiece

Tay cầm nhẹ

Xử lý vượt trội cho hoạt động dễ dàng
Mới được nâng cấp để có độ ổn định vượt trội
Bố cục nút trực quan cho phép
kiểm soát chính xác và thuận tiện

1. Định nghĩa và phân loại sản phẩm

Ống nội soi phế quản tái sử dụng là hệ thống ống nội soi phế quản có thể sử dụng nhiều lần sau khi khử trùng và tiệt trùng chuyên nghiệp, thuộc nhóm ống nội soi mềm. Theo đặc điểm chức năng, có thể chia thành:

Nội soi phế quản chẩn đoán

Đường kính ngoài tiêu chuẩn: 4,9-6,0mm

Kênh làm việc: 2.0-2.8mm

Chủ yếu được sử dụng cho các hoạt động chẩn đoán như kiểm tra và sinh thiết

Nội soi phế quản điều trị

Đường kính ngoài: 5,5-6,3mm

Kênh làm việc: ≥3.0mm

Hỗ trợ điều trị can thiệp như laser và liệu pháp lạnh

Nội soi phế quản siêu âm (EBUS)

Đầu dò siêu âm tích hợp (7,5-12MHz)

Được sử dụng để đánh giá hạch trung thất

2. Cấu trúc lõi và thông số kỹ thuật

Hệ thống quang học

Trường nhìn: 80°-120°

Độ sâu trường ảnh: 3-50mm

Độ phân giải: ≥100.000 pixel (Loại HD có thể đạt tới 500.000 pixel)

Tính chất cơ học

Góc uốn:

Uốn cong lên trên: 120°-180°

Uốn cong xuống: 90°-130°

Hiệu suất truyền mô-men xoắn: ≥85%

Kênh làm việc

Khả năng chịu áp suất: ≥3bar (loại điều trị)

Xử lý bề mặt: Lớp phủ PTFE làm giảm hệ số ma sát

III. Các tính năng kỹ thuật chính

Vật liệu thân gương

Lớp ngoài: vật liệu composite polyurethane/Pebax (chống ăn mòn, linh hoạt)

Lớp bên trong: ống xoắn thép không gỉ (truyền mô-men xoắn)

Khớp nối: cấu trúc bản lề đặc biệt (tuổi thọ uốn cong 200.000 lần)

Công nghệ niêm phong

Thiết kế chống nước hoàn toàn (tiêu chuẩn IPX8)

Vòng đệm chữ O kép ở các bộ phận quan trọng

Đổi mới quang học

Mẫu mới nhất áp dụng:

Cảm biến CMOS 4K (1/4 inch)

Công nghệ NBI bước sóng kép (415/540nm)

IV. Quản lý khử trùng và tiệt trùng

Quy trình chuẩn

Các chỉ số chính

Hiệu quả khử trùng: đạt SAL 10⁻⁶

Kiểm tra khả năng tương thích của chất khử trùng:

Loại chất khử trùng Thời gian dung sai tối đa

Phthalaldehyde ≤20 phút

Axit peracetic ≤10 phút

Quản lý cuộc sống

Tuổi thọ trung bình: 300-500 lần

Tiêu chuẩn loại bỏ bắt buộc:

Mất điểm ảnh>30%

Cơ chế uốn bị hỏng

Kiểm tra độ kín không thành công

V. Các tình huống ứng dụng lâm sàng

Ứng dụng chẩn đoán

Chẩn đoán ung thư phổi:

Phát hiện ung thư giai đoạn đầu bằng phương pháp tự huỳnh quang kết hợp (độ nhạy 92%)

Độ chính xác sinh thiết: loại trung tâm 88%, loại ngoại vi 72%

Bệnh truyền nhiễm:

Tiêu chuẩn thể tích rửa BALF: 100-300ml

Điều trị can thiệp

Các phương pháp điều trị điển hình:

Công nghệ Bệnh áp dụng Tỷ lệ thành công

Dao Argon Tắc nghẽn đường thở trung tâm 85%

Liệu pháp lạnh Bệnh lao phế quản 78%

Đặt stent Hẹp đường thở ác tính 93%

Ứng dụng đặc biệt

Nội soi phế quản nhi khoa:

Đường kính ngoài 2,8-3,5mm

Kích thước tối thiểu cho trẻ sơ sinh (cân nặng > 2kg)

Ứng dụng ICU:

Rửa phế quản phế nang tại giường

Đánh giá đường thở khó khăn

VI. So sánh với ống soi phế quản dùng một lần

Kích thước so sánh Ống soi phế quản tái sử dụng Ống soi phế quản dùng một lần

Chi phí đơn lẻ 300-800 đô la (bao gồm khử trùng) 500-1200 đô la

Chất lượng hình ảnh Độ phân giải cực cao 4K Thường là 1080p

Cảm giác vận hành Truyền mô-men xoắn chính xác Tương đối cứng

Gánh nặng môi trường 0,5kg chất thải y tế phát sinh mỗi lần 3-5kg chất thải y tế phát sinh mỗi lần

Thời gian chuẩn bị khử trùng dự phòng khẩn cấp Cần có thời gian chuẩn bị sẵn sàng để sử dụng

VII. Thông số kỹ thuật điển hình của sản phẩm

Olympus BF-1TQ290

Đường kính ngoài: 6.0mm

Kênh làm việc: 3,2mm

Góc uốn: 180° (trên) / 130° (dưới)

Điều trị tương thích: công suất laser ≤40W

Máy ảnh Fuji EB-530S

Tần số siêu âm: 7,5MHz

Đường kính kim châm cứu: 22G

Chức năng Doppler: hỗ trợ phát hiện lưu lượng máu

Pentax EB-1170K

Đường kính ngoài siêu mịn: 4,2mm

Độ cứng xa có thể điều chỉnh

Tương thích với định vị điện từ

VIII. Các điểm bảo trì và quản lý

Bảo trì hàng ngày

Phát hiện rò rỉ sau mỗi lần sử dụng (áp suất 30-40kPa)

Số lần chải kênh ≥10 lần/kênh

Môi trường lưu trữ: độ ẩm 40-60%RH

Kiểm soát chất lượng

Các hạng mục kiểm tra hàng tháng:

Thẻ kiểm tra độ phân giải hình ảnh

Đo góc uốn

Phát hiện độ sáng (≥1500lux)

Kiểm soát chi phí

Phân tích chi phí bảo trì:

Loại bảo trì Tần suất chi phí trung bình

Thay ống kẹp $800 50 lần/cái

Thay thế CCD $3500 200 lần/cái

Sửa chữa cong vênh $2000 300 lần/ống kính

IX. Tiến bộ công nghệ mới nhất

Đổi mới vật liệu

Lớp phủ tự làm sạch (quang xúc tác TiO₂)

Polyme kháng khuẩn (chứa ion bạc)

Chức năng thông minh

Hỗ trợ AI thời gian thực:

Tự động nhận dạng phân nhánh phế quản (độ chính xác 98%)

Ước tính thông minh về thể tích chảy máu

Tái tạo đường dẫn 3D:

Điều hướng ảo dựa trên hình ảnh CT

Công nghệ khử trùng

Khử trùng plasma nhiệt độ thấp (<50℃)

Chu kỳ khử trùng nhanh: ≤30 phút

X. Tình hình và sự phát triển của thị trường

Dữ liệu thị trường toàn cầu

Thị trường năm 2023 Quy mô thị trường: 1,27 tỷ đô la

Thị phần của các nhà sản xuất chính:

Olympus: 38%

Phú Sĩ: 25%

Pentax: 18%

Xu hướng phát triển công nghệ

Thiết kế mô-đun (đầu cuối chức năng có thể thay thế)

Truyền không dây (chạy bằng pin)

Hướng dẫn thực tế tăng cường

Xu hướng ứng dụng lâm sàng

Phổ biến việc tầm soát ung thư phổi

Điều trị can thiệp tinh vi

Hoạt động thường quy bên giường bệnh

Bản tóm tắt

Ống soi phế quản tái sử dụng vẫn là lựa chọn chủ đạo trong lĩnh vực can thiệp hô hấp nhờ chất lượng hình ảnh tuyệt vời, hiệu suất vận hành linh hoạt và tính kinh tế cao. Với sự phát triển của khoa học vật liệu và công nghệ thông minh, thế hệ sản phẩm mới đang hướng đến mục tiêu "bền bỉ hơn, thông minh hơn và an toàn hơn". Các cơ sở y tế cần cân nhắc những điều sau khi lựa chọn:

Tần suất sử dụng và hiệu quả về chi phí

Khả năng khử trùng và tiệt trùng

Hệ thống bảo hành bảo trì

Trong năm năm tới, nhờ các yêu cầu kiểm soát nhiễm trùng nghiêm ngặt và đổi mới công nghệ, máy nội soi phế quản tái sử dụng sẽ tiếp tục duy trì thị phần hơn 60%.

14


Câu hỏi thường gặp

  • Máy nội soi phế quản lặp lại y tế đảm bảo hiệu quả khử trùng như thế nào?

    Được làm bằng vật liệu chịu nhiệt độ cao và áp suất cao, hỗ trợ xử lý khử trùng ở 134℃, kết hợp với rửa bằng enzyme, ngâm và sấy khô để khử trùng toàn bộ quy trình, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn vô trùng và loại bỏ nguy cơ lây nhiễm chéo.

  • Tuổi thọ của máy nội soi phế quản liên tục y tế là bao lâu?

    Trong điều kiện sử dụng bình thường, có thể thực hiện 500-800 lần kiểm tra, và tuổi thọ thực tế phụ thuộc vào tiêu chuẩn vận hành và tần suất bảo trì. Cần thường xuyên kiểm tra độ kín khí và độ rõ nét của hình ảnh.

  • Tôi phải làm gì nếu hình ảnh của Máy nội soi phế quản lặp lại y tế bị mờ?

    Đầu tiên, hãy kiểm tra xem ống kính có bị bẩn không và lau sạch bằng giấy lau ống kính chuyên dụng; Nếu vẫn bị mờ và cần gửi đi kiểm tra, có thể là do sợi quang bị đứt hoặc CCD bị lão hóa, cần phải sửa chữa và thay thế chuyên nghiệp.

  • Ưu điểm của việc nội soi phế quản nhiều lần so với các sản phẩm dùng một lần là gì?

    Chất lượng hình ảnh tốt hơn, khả năng cơ động tốt hơn, chi phí sử dụng lâu dài thấp hơn và tuân thủ các yêu cầu về môi trường, phù hợp với các cơ sở y tế có tần suất kiểm tra cao.

Bài viết mới nhất

Sản phẩm được đề xuất