• Medical Hysteroscopy Equipment1
  • Medical Hysteroscopy Equipment2
  • Medical Hysteroscopy Equipment3
  • Medical Hysteroscopy Equipment4
  • Medical Hysteroscopy Equipment5
Medical Hysteroscopy Equipment

Thiết bị nội soi tử cung y tế

Nội soi tử cung, là "tiêu chuẩn vàng" cho chẩn đoán và điều trị phụ khoa ít xâm lấn,

Strong Compatibility

Khả năng tương thích mạnh mẽ

Tương thích với máy nội soi tiêu hóa, máy nội soi tiết niệu, máy nội soi phế quản, máy nội soi tử cung, máy nội soi khớp, máy nội soi bàng quang, máy nội soi thanh quản, máy nội soi ống mật chủ, khả năng tương thích cao.
Chiếm lấy
Đông cứng
Phóng to/Thu nhỏ
Cài đặt hình ảnh
REC
Độ sáng: 5 mức
Ngân hàng Thế giới
Đa giao diện

Độ phân giải hình ảnh 1920*1200 pixel

với hình ảnh mạch máu chi tiết để chẩn đoán thời gian thực

1920*1200 Pixel Resolution Image Clarity
360-Degree Blind Spot-Free Rotation

Xoay 360 độ không có điểm mù

Xoay ngang 360 độ linh hoạt
Loại bỏ điểm mù thị giác hiệu quả

Đèn LED kép

5 mức độ sáng có thể điều chỉnh, Sáng nhất ở Mức 5
dần dần mờ dần đến TẮT

Dual LED Lighting
Brightest at Level 5

Sáng nhất ở Cấp độ 5

Độ sáng: 5 mức
TẮT
Cấp độ 1
Cấp độ 2
Cấp độ 6
Cấp độ 4
Cấp độ 5

Phóng đại hình ảnh thủ công 5x

Nâng cao khả năng phát hiện chi tiết
cho kết quả đặc biệt

Manual 5x Image Magnification
Photo/Video Operation One-touch control

Thao tác chụp ảnh/quay video Điều khiển một chạm

Chụp thông qua các nút của đơn vị chủ hoặc
điều khiển màn trập tay khoan

Ống kính chống nước độ nét cao đạt chuẩn IP67

Được niêm phong bằng vật liệu đặc biệt
để chống nước, dầu và ăn mòn

IP67-Rated High-definition waterproof lens

Nội soi tử cung, được coi là "tiêu chuẩn vàng" cho chẩn đoán và điều trị phụ khoa ít xâm lấn, cho phép chẩn đoán trực quan và điều trị chính xác môi trường tử cung thông qua các khoang tự nhiên. Sau đây là phân tích toàn diện về công nghệ nội soi tử cung hiện đại từ bảy góc độ:

11

I. Công nghệ cốt lõi và thành phần thiết bị

Hệ thống hình ảnh

Nội soi siêu nét 4K (độ phân giải ≥3840×2160)

Thu phóng quang học (phóng đại liên tục 3-50 lần)

Công nghệ hình ảnh dải hẹp NBI (hiển thị mạch máu nâng cao)

Hệ thống năng lượng

Cắt bỏ bằng điện lưỡng cực (ngưỡng an toàn <200W)

Laser Holmium (bước sóng 2100nm)

Phá hủy bằng sóng tần số vô tuyến (nhiệt độ có thể kiểm soát 42-70℃)

II. Ma trận ứng dụng lâm sàng

Lĩnh vực bệnh tật Giá trị chẩn đoán Đột phá điều trị

Chảy máu tử cung bất thường Vị trí chảy máu (độ nhạy 98%) Cắt bỏ/phá hủy nội mạc tử cung

Đánh giá tình trạng mở vòi trứng vô sinh Phân hủy dính trong tử cung (tỷ lệ thành công 85%)

Dị tật tử cung Tái tạo hình thái ba chiều của khoang tử cung Cắt vách ngăn (tỷ lệ có thai sau phẫu thuật ↑40%)

Vật lạ trong tử cung Định vị chính xác mô còn sót lại Loại bỏ phôi (duy trì chức năng sinh sản)

III. So sánh các thiết bị cải tiến

Biểu đồ

IV. Tối ưu hóa các thủ thuật phẫu thuật

Chuẩn bị trước phẫu thuật

3-7 ngày sau kỳ kinh nguyệt

Tiền xử lý cổ tử cung (misoprostol 400μg)

Kiểm soát áp lực giãn nở tử cung (80-100mmHg)

12

V. Hệ thống phòng ngừa và kiểm soát biến chứng

Quá tải chất lỏng

Theo dõi thời gian thực: chênh lệch chất lỏng <1000ml

Môi trường làm giãn tử cung: nước muối (dẫn điện) so với Glucose (không dẫn điện)

Thủng tử cung

Hệ thống cảnh báo dẫn đường (độ chính xác 0,5mm)

Theo dõi siêu âm trong khi phẫu thuật

VI. Những đột phá công nghệ tiên tiến

Chẩn đoán hỗ trợ AI

Tự động xác định các tổn thương nội mạc tử cung (độ chính xác 92%)

Mô hình dự đoán nguy cơ chảy máu (AUC=0,89)

Thiết bị mới

Vỏ gương cá nhân hóa in 3D

Stent khoang tử cung tự mở rộng

Nanorobot cung cấp thuốc có mục tiêu

13

VII. Tóm tắt giá trị lâm sàng

Nội soi tử cung hiện đại đạt được:

Độ chính xác chẩn đoán được cải thiện: Tỷ lệ phát hiện sớm ung thư nội mạc tử cung ↑60%

Giảm chấn thương trong quá trình điều trị: 90% ca phẫu thuật được thực hiện "hàng ngày"

Bảo vệ chức năng sinh sản: Tỷ lệ mang thai sau khi phá vỡ dính ↑35%

Trong tương lai, nó sẽ phát triển theo hướng trí tuệ nhân tạo, thu nhỏ và điều trị tích hợp, và dự kiến sẽ đạt được những mục tiêu sau trong vòng 5 năm:

Nội soi tử cung ngoại trú không cần gây mê

Tái tạo và sửa chữa tế bào tự thân

Nền tảng giảng dạy phẫu thuật Metaverse

Dữ liệu chính: Quy mô thị trường soi tử cung toàn cầu sẽ đạt 1,28 tỷ đô la vào năm 2023, với tốc độ tăng trưởng hàng năm là 8,7%

Câu hỏi thường gặp

  • Nội soi tử cung có cần gây mê không?

    Nói chung, không cần gây mê toàn thân. Có thể sử dụng gây tê tại chỗ hoặc gây tê tĩnh mạch. Thời gian thăm khám ngắn, bệnh nhân có khả năng chịu đựng tốt, theo dõi hậu phẫu 1-2 giờ trước khi xuất viện.

  • Nội soi tử cung có thể điều trị những bệnh phụ khoa nào?

    Phù hợp cho việc chẩn đoán và điều trị polyp nội mạc tử cung, u xơ dưới niêm mạc, dính tử cung, v.v. Khi kết hợp với hệ thống cắt điện, có thể thực hiện phẫu thuật ít xâm lấn để bảo tồn chức năng sinh sản.

  • Thời điểm nào là tốt nhất để khám nội soi tử cung?

    Nên thực hiện sau khi chu kỳ kinh nguyệt sạch sẽ từ 3-7 ngày. Lúc này, niêm mạc tử cung mỏng hơn, tầm nhìn rõ hơn, giúp nâng cao độ chính xác của việc thăm khám và độ an toàn của phẫu thuật.

  • Sau phẫu thuật nội soi tử cung cần lưu ý những gì?

    Hai tuần sau phẫu thuật, không được tắm rửa, quan hệ tình dục và tránh vận động mạnh. Nếu sốt, đau bụng dai dẳng hoặc chảy máu bất thường, cần theo dõi kịp thời.

Bài viết mới nhất

Sản phẩm được đề xuất