• Endoscope Equipment for ENT Specialists1
  • Endoscope Equipment for ENT Specialists2
  • Endoscope Equipment for ENT Specialists3
  • Endoscope Equipment for ENT Specialists4
  • Endoscope Equipment for ENT Specialists5
  • Endoscope Equipment for ENT Specialists Video
Endoscope Equipment for ENT Specialists

Thiết bị nội soi cho bác sĩ chuyên khoa Tai Mũi Họng

Thiết bị nội soi tai mũi họng y tế là một công cụ chẩn đoán chuyên dụng được sử dụng trong khám và phẫu thuật tai mũi họng. Thiết bị này cho phép bác sĩ quan sát rõ ràng khoang mũi, họng và ống tai, cung cấp hình ảnh độ phân giải cao, hỗ trợ chẩn đoán và điều trị chính xác.

Thiết bị nội soi tai mũi họng y tế là gì?

Thiết bị nội soi tai mũi họng y tế là một công cụ chẩn đoán và phẫu thuật chuyên dụng được thiết kế cho các thủ thuật về tai mũi họng và đầu và cổ. Nó kết hợpHình ảnh độ nét cực cao 4K, khả năng tiếp cận ít xâm lấn và các mô-đun điều trị đa chức năng, cho phép bác sĩ kiểm tra và điều trị các bệnh về tai, mũi và họng với độ chính xác và an toàn cao hơn.

Medical ENT Endoscope Equipment

Các tính năng chính và thành phần hệ thống

Hệ thống quang học

  • Độ phân giải 4K UHD (≥3840×2160) cho hình ảnh rõ nét

  • Tầm nhìn lập thể 3D với quang học hai mắt

  • Chụp ảnh dải hẹp (415nm/540nm) để tăng cường cấu trúc niêm mạc

Các loại phạm vi

  • Nội soi xoang

  • Máy soi thanh quản điện tử

  • Nội soi tai

  • Nội soi tai mũi họng đa năng

Mô-đun chức năng

  • Kênh làm việc (1,2–3mm) cho dụng cụ

  • Hệ thống tưới và hút kép

  • Máy cắt điện (500–15.000 vòng/phút)

Thiết bị phụ trợ

  • Định vị điện từ (độ chính xác 0,8mm)

  • Laser CO₂ (bước sóng 10,6μm)

  • Hệ thống plasma nhiệt độ thấp (40–70℃)

Khả năng tương thích rộng và chức năng hình ảnh

Hệ thống nội soi tai mũi họng của chúng tôi tích hợp liền mạch với nhiều thiết bị lâm sàng:

  • Khả năng tương thích phạm vi– Hỗ trợ nội soi niệu quản, nội soi phế quản, nội soi tử cung, nội soi khớp, nội soi bàng quang, nội soi thanh quản và nội soi ống mật chủ.

  • Chức năng hình ảnh– Chụp và đóng băng khung hình, phóng to/thu nhỏ, điều chỉnh cài đặt hình ảnh.

  • Ghi âm & Hiển thị– REC một chạm, điều chỉnh độ sáng với 5 mức, cân bằng trắng (WB).

  • Thiết kế đa giao diện– Kết nối dễ dàng với màn hình, máy ghi âm và hệ thống bệnh viện.

Wide Compatibility

Khả năng tương thích rộng

Hệ thống nội soi của chúng tôi có khả năng tương thích rộng, hỗ trợ nhiều loại ống soi khác nhau như ống soi niệu quản, ống soi phế quản, ống soi tử cung, ống soi khớp, ống soi bàng quang, ống soi thanh quản và ống soi ống mật chủ. Thiết bị được thiết kế với các chức năng chụp ảnh thực tế, bao gồm chụp và đóng băng, phóng to/thu nhỏ, cài đặt hình ảnh tùy chỉnh, quay video và năm mức độ sáng có thể điều chỉnh. Thiết bị cũng có chức năng điều chỉnh cân bằng trắng (WB) và thiết kế đa giao diện để đảm bảo kết nối linh hoạt trong các môi trường lâm sàng khác nhau.

Độ phân giải 1280×800 Độ rõ nét của hình ảnh

Màn hình y tế 10.1",Độ phân giải 1280×800,
Độ sáng 400+,Độ nét cao

1280×800 Resolution Image Clarity
High-definition Touchscreen Physical Buttons

Nút vật lý màn hình cảm ứng độ nét cao

Điều khiển cảm ứng siêu nhạy
Trải nghiệm xem thoải mái

Hình ảnh rõ nét cho chẩn đoán chính xác

Tín hiệu kỹ thuật số HD với sự cải tiến về cấu trúc
và tăng cường màu sắc
Xử lý hình ảnh nhiều lớp đảm bảo mọi chi tiết đều có thể nhìn thấy được

Clear Visualization For Confident Diagnosis
Dual-screen Display For Clearer Details

Màn hình kép cho chi tiết rõ nét hơn

Kết nối qua DVI/HDMI với màn hình ngoài - Đồng bộ hóa
hiển thị giữa màn hình 10,1" và màn hình lớn

Cơ chế nghiêng có thể điều chỉnh

Mỏng và nhẹ để điều chỉnh góc linh hoạt,
Thích ứng với nhiều tư thế làm việc khác nhau (đứng/ngồi).

Adjustable Tilt Mechanism
Extended Operation Time

Thời gian hoạt động kéo dài

Pin tích hợp 9000mAh, hoạt động liên tục hơn 4 giờ

Giải pháp di động

Lý tưởng cho các kỳ thi POC và ICU - Cung cấp
bác sĩ với hình ảnh trực quan thuận tiện và rõ ràng

Portable Solution
Cart-mountable

Có thể gắn trên xe đẩy

4 lỗ lắp ở mặt sau để lắp xe đẩy an toàn

Ma trận ứng dụng lâm sàng

Vị trí giải phẫuSử dụng chẩn đoánSử dụng trị liệu
MũiPhân loại viêm xoang, đánh giá polypPhẫu thuật mở xoang, định hình vách ngăn mũi FESS
Thanh quảnLiệt dây thanh quản, tư thế OSAHSCắt VA, cắt bỏ khối u bằng laser
TaiThủng màng nhĩ, sàng lọc cholesteatomaPhẫu thuật ghép xương nhỏ, ghép màng nhĩ
Đầu & CổPhân loại ung thư hạ họng, sinh thiết u tuyến giápCắt bỏ lỗ rò lê, cắt bỏ nang

Thông số kỹ thuật

Tham sốChi tiết
Đường kính ngoài1,9–5,5mm (thay đổi tùy theo phạm vi)
Chiều dài làm việc175mm
Góc nhìn0°, 30°, 70°
Nghị quyết4K UHD
Điều hướngĐiện từ (độ chính xác 0,8mm)
Chứng nhậnCE, FDA, ISO13485

So sánh với thiết bị chính thống

Loại thiết bịĐường kínhThuận lợiCác mô hình ví dụ
Nội soi xoang2,7–4mmKhám xoang toàn bộStorz 4K 3D
Nội soi thanh quản điện tử3,4–5,5mmPhân tích chuyển động dây thanh quảnOlympus EVIS X1
Nội soi tai1,9–3mmPhẫu thuật tai ít xâm lấnKarl Storz HD
Dao Plasma3–5mmCắt amidan không chảy máuMedtronic Coblator

Kiểm soát an toàn và biến chứng

  • Kiểm soát chảy máu

    • Điện đông lưỡng cực (<100℃)

    • Gạc cầm máu hấp thụ (hấp thụ 48 giờ)

  • Bảo vệ thần kinh

    • Theo dõi dây thần kinh mặt (ngưỡng 0,1mA)

    • Nhận dạng dây thần kinh thanh quản quặt ngược

  • Phòng ngừa nhiễm trùng

    • Vỏ kháng khuẩn (hiệu quả >99%)

    • Khử trùng plasma nhiệt độ thấp (<60℃)

Những đổi mới công nghệ tiên tiến

  • Chẩn đoán hỗ trợ AI – Phát hiện tổn thương với độ chính xác 94%

  • Điều hướng 3D – Mô hình in 3D dành riêng cho bệnh nhân

  • Nội soi thế hệ mới – Nội soi hai chế độ huỳnh quang 4K +, ống soi thanh quản từ tính

  • Hỗ trợ bằng robot – Robot phẫu thuật tai mũi họng cho các ca phẫu thuật ngoài không gian

  • Đổi mới vật liệu – Lớp phủ tự làm sạch, vỏ dẫn hướng hợp kim nhớ hình

Giá trị lâm sàng và xu hướng thị trường

Ưu điểm lâm sàng

  • Tỷ lệ phát hiện sớm ung thư thanh quản được cải thiện 50%

  • Lượng máu chảy giảm xuống <50ml so với 300ml trong phẫu thuật truyền thống

  • Phục hồi giọng nói 90% sau phẫu thuật dây thanh quản

Thông tin thị trường

  • Quy mô thị trường thiết bị tai mũi họng toàn cầu: 1,86 tỷ đô la (2023)

  • CAGR: 7,2% (2023–2030)

Hướng đi trong tương lai

  • Hợp tác phẫu thuật từ xa hỗ trợ 5G

  • Điều hướng hình ảnh phân tử

  • Thiết bị theo dõi thanh quản đeo được

Nghiên cứu điển hình: Hệ thống nội soi mũi 4K đã rút ngắn thời gian phẫu thuật viêm xoang từ 120 phút xuống còn 60 phút và giảm tỷ lệ tái phát xuống 40% (AAO-HNS 2023).

Endoscope Equipment

Hướng dẫn mua hàng – Cách chọn thiết bị nội soi tai mũi họng phù hợp

Khi lựa chọn thiết bị nội soi tai mũi họng, hãy cân nhắc các yếu tố sau:

  1. Chuyên khoa lâm sàng – Chọn ống soi xoang, thanh quản hoặc tai tùy theo trường hợp.

  2. Đường kính và góc nhìn – Phù hợp kích thước ống soi với cấu tạo cơ thể bệnh nhân.

  3. Khả năng tương thích của hệ thống – Đảm bảo tích hợp với hệ thống video và định vị của bệnh viện.

  4. Chứng nhận – Tìm kiếm chứng nhận tuân thủ CE, FDA, ISO13485.

  5. Dịch vụ & Bảo hành – Chọn nhà cung cấp có dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng và đào tạo tốt.

medical ENT endoscope equipment

Thiết bị nội soi tai mũi họng y tế mang đến độ chính xác, an toàn và cải tiến cho ngành tai mũi họng hiện đại. Với hình ảnh độ nét cao, thiết kế ít xâm lấn và các module điều trị đa chức năng, thiết bị nâng cao độ chính xác chẩn đoán và kết quả phẫu thuật. Được chứng nhận theo tiêu chuẩn quốc tế và được hỗ trợ bởi các công nghệ tiên tiến, hệ thống này mang đến giải pháp đáng tin cậy cho các bệnh viện và phòng khám trên toàn thế giới.

Câu hỏi thường gặp

  • Sự khác biệt giữa thiết bị nội soi tai mũi họng cứng và mềm là gì?

    Ống soi cứng cung cấp độ phân giải và độ ổn định cao hơn cho phẫu thuật, trong khi ống soi mềm cung cấp khả năng cơ động tốt hơn cho chẩn đoán.

  • Nội soi tai mũi họng nên được khử trùng như thế nào?

    Hầu hết các mẫu đều hỗ trợ khử trùng bằng lò hấp hoặc khử trùng bằng plasma ở nhiệt độ thấp, tùy thuộc vào vật liệu.

  • Cần có những phụ kiện gì?

    Các phụ kiện tiêu chuẩn bao gồm nguồn sáng, hệ thống camera, màn hình và thiết bị ghi âm.

  • Chi phí trung bình của thiết bị nội soi tai mũi họng là bao nhiêu?

    Tùy thuộc vào cấu hình, chi phí dao động từ 5.000 đến 30.000 đô la.

  • Thiết bị nội soi tai mũi họng có thể tích hợp với chẩn đoán AI không?

    Có, các mô hình tiên tiến hỗ trợ phát hiện tổn thương bằng AI và cải thiện hình ảnh.

Bài viết mới nhất

  • Nội soi là gì?

    Nội soi là một ống dài, mềm dẻo có gắn camera và nguồn sáng được các chuyên gia y tế sử dụng để kiểm tra bên trong cơ thể mà không cần...

  • Nội soi tử cung cho mua sắm y tế: Lựa chọn nhà cung cấp phù hợp

    Khám phá phương pháp nội soi tử cung trong mua sắm y tế. Tìm hiểu cách các bệnh viện và phòng khám có thể lựa chọn nhà cung cấp phù hợp, so sánh thiết bị và đảm bảo giải pháp tiết kiệm chi phí...

  • Ống soi thanh quản là gì

    Nội soi thanh quản là một thủ thuật kiểm tra thanh quản và dây thanh. Tìm hiểu định nghĩa, các loại, quy trình, ứng dụng và những tiến bộ của nó trong y học hiện đại.

  • polyp nội soi đại tràng là gì

    Polyp trong nội soi đại tràng là sự phát triển bất thường của mô trong đại tràng. Tìm hiểu về các loại polyp, nguy cơ, triệu chứng, cách cắt bỏ và lý do tại sao nội soi đại tràng rất quan trọng để phòng ngừa.

  • Bạn nên nội soi đại tràng ở độ tuổi nào?

    Nội soi đại tràng được khuyến nghị bắt đầu từ 45 tuổi đối với người lớn có nguy cơ trung bình. Tìm hiểu xem ai cần sàng lọc sớm hơn, tần suất tái khám và các biện pháp phòng ngừa chính.

Sản phẩm được đề xuất

kfweixin

Quét để thêm WeChat