• Medical uroscope machine1
  • Medical uroscope machine2
  • Medical uroscope machine3
  • Medical uroscope machine4
Medical uroscope machine

Máy soi niệu khoa

Nội soi tiết niệu là "tiêu chuẩn vàng" để chẩn đoán và điều trị bệnh tiết niệu

Wide Compatibility

Khả năng tương thích rộng

Khả năng tương thích rộng: Nội soi niệu quản, Nội soi phế quản, Nội soi tử cung, Nội soi khớp, Nội soi bàng quang, Nội soi thanh quản, Nội soi ống mật chủ
Chiếm lấy
Đông cứng
Phóng to/Thu nhỏ
Cài đặt hình ảnh
REC
Độ sáng: 5 mức
Ngân hàng Thế giới
Đa giao diện

Độ phân giải 1280×800 Độ rõ nét của hình ảnh

Màn hình y tế 10.1",Độ phân giải 1280×800,
Độ sáng 400+,Độ nét cao

1280×800 Resolution Image Clarity
High-definition Touchscreen Physical Buttons

Nút vật lý màn hình cảm ứng độ nét cao

Điều khiển cảm ứng siêu nhạy
Trải nghiệm xem thoải mái

Hình ảnh rõ nét cho chẩn đoán chính xác

Tín hiệu kỹ thuật số HD với sự cải tiến về cấu trúc
và tăng cường màu sắc
Xử lý hình ảnh nhiều lớp đảm bảo mọi chi tiết đều có thể nhìn thấy được

Clear Visualization For Confident Diagnosis
Dual-screen Display For Clearer Details

Màn hình kép cho chi tiết rõ nét hơn

Kết nối qua DVI/HDMI với màn hình ngoài - Đồng bộ hóa
hiển thị giữa màn hình 10,1" và màn hình lớn

Cơ chế nghiêng có thể điều chỉnh

Mỏng và nhẹ để điều chỉnh góc linh hoạt,
Thích ứng với nhiều tư thế làm việc khác nhau (đứng/ngồi).

Adjustable Tilt Mechanism
Extended Operation Time

Thời gian hoạt động kéo dài

Lý tưởng cho các kỳ thi POC và ICU - Cung cấp
bác sĩ với hình ảnh trực quan thuận tiện và rõ ràng

Giải pháp di động

Lý tưởng cho các kỳ thi POC và ICU - Cung cấp
bác sĩ với hình ảnh trực quan thuận tiện và rõ ràng

Portable Solution

Nội soi tiết niệu là "tiêu chuẩn vàng" trong chẩn đoán và điều trị các bệnh lý về hệ tiết niệu, đạt được khả năng thăm dò không xâm lấn, chẩn đoán chính xác và điều trị xâm lấn tối thiểu thông qua các lỗ tự nhiên hoặc các vết mổ nhỏ. Sau đây là phân tích toàn diện từ sáu khía cạnh:

1. Nguyên lý kỹ thuật và sự phát triển của thiết bị

Các thành phần cốt lõi

Hệ thống quang học: Hình ảnh 3D/độ phân giải siêu cao 4K, ánh sáng băng hẹp NBI để phát hiện sớm khối u

Loại phạm vi:

▸ Ống soi cứng (góc nhìn 0°-70°, dùng cho bàng quang/niệu quản)

▸ Ống soi mềm (gập 270°, chạm tới bể thận)

Kênh làm việc: hỗ trợ sợi laser, giỏ đựng đá, kẹp sinh thiết và các dụng cụ khác

Lặp lại công nghệ

Từ ống soi sợi quang đến ống soi điện tử: số điểm ảnh tăng gấp 100 lần (hiện tại lên tới 500.000 điểm ảnh)

Từ ánh sáng trắng đến hình ảnh thông minh: các dấu hiệu huỳnh quang (như 5-ALA) làm cho các tế bào ung thư "tự phát sáng"

2. Đầy đủ các ứng dụng lâm sàng

Lĩnh vực bệnh tật Ứng dụng chẩn đoán Ứng dụng điều trị

Phân loại khối u bàng quang, đánh giá viêm kẽ bàng quang Cắt bỏ khối u (TURBT), tán sỏi

Định vị hẹp niệu quản, phát hiện dị vật, đặt stent, tán sỏi bằng laser

Theo dõi tiểu máu thận, sinh thiết tổn thương chiếm chỗ Phẫu thuật lấy sỏi thận qua da (PCNL)

Đánh giá và cắt bỏ phì đại tuyến tiền liệt (HoLEP)

III. So sánh các thiết bị chính thống

Loại Đường kính Ưu điểm Kịch bản cổ điển

Nội soi bàng quang 16-22Fr Kênh lớn và sự phối hợp nhiều dụng cụ Cắt bỏ tuyến tiền liệt

Nội soi niệu quản 7,5-9,9Fr Uốn chủ động 270° Tán bột sỏi bể thận bằng laser

Nội soi thận qua da 18-30Fr Thiết lập trực tiếp kênh thận loại bỏ sỏi Staghorn

Ống soi điện tử dùng một lần 6.5Fr Không có nguy cơ lây nhiễm chéo Khám nhanh ngoại trú

IV. Những điều cần thiết của các thủ thuật phẫu thuật (lấy ví dụ về tán sỏi niệu quản)

Tiền phẫu thuật

Lập kế hoạch CT ba chiều vị trí sỏi, gây mê toàn thân

Trong khi phẫu thuật

Đưa ống nội soi mềm vào dưới sự hướng dẫn của dây dẫn và tia laser holmium sẽ “ăn mòn” sỏi đến kích thước <2mm

Đặt ống J kép để ngăn ngừa hẹp nếu cần thiết

Hậu phẫu

Uống 2000ml nước trong ngày và tháo ống thông sau 3 ngày.

V. Phòng ngừa và kiểm soát biến chứng

Chảy máu: điện đông lưỡng cực huyết tương

Nhiễm trùng: nuôi cấy nước tiểu trước phẫu thuật + kháng sinh mục tiêu

Thủng: theo dõi áp lực theo thời gian thực trong quá trình phẫu thuật (<40cmH₂O)

VI. Năm hướng đột phá lớn trong tương lai

Bệnh học thời gian thực AI: tự động phân biệt giữa ung thư biểu mô tiết niệu cấp độ thấp và cấp độ cao dưới kính hiển vi

Microrobot: nội soi nang điều khiển từ tính để sàng lọc các tổn thương sớm

Đào tạo thực tế ảo: bác sĩ mô phỏng phẫu thuật trên các cơ quan tái tạo 3D

Stent phân hủy sinh học: không cần tháo bỏ lần hai sau phẫu thuật

Liệu pháp quang động nhắm mục tiêu: loại bỏ chính xác các tế bào ung thư tại chỗ

Tóm tắt giá trị ngành

Công nghệ nội soi tiết niệu cho phép khoa tiết niệu đạt được:

🔹 Nâng cấp chẩn đoán: tỷ lệ phát hiện khối u sớm tăng gấp 3 lần

🔹 Đổi mới điều trị: 90% ca phẫu thuật sỏi không cần phẫu thuật

🔹 Quyền lợi của bệnh nhân: thời gian nằm viện được rút ngắn xuống còn 1-2 ngày

Với sự tích hợp của ống nội soi một cổng và ống nội soi, tương lai sẽ mở ra kỷ nguyên mới của "phẫu thuật không sẹo".


Câu hỏi thường gặp

  • Liệu việc khám bằng máy nội soi niệu khoa có đau lắm không?

    Trong quá trình khám, bác sĩ sẽ gây tê bề mặt hoặc gây mê tĩnh mạch, hầu hết bệnh nhân chỉ cảm thấy hơi khó chịu. Thời gian khám ngắn, bệnh nhân có thể hồi phục sau phẫu thuật sau khi nghỉ ngơi một thời gian ngắn.

  • Máy nội soi niệu khoa có thể điều trị những bệnh gì?

    Có thể sử dụng để chẩn đoán và điều trị sỏi, khối u, phì đại tuyến tiền liệt, v.v. và có thể nghiền nát hoặc cắt bỏ trực tiếp bằng thiết bị cắt bằng laser hoặc điện.

  • Yêu cầu đặc biệt khi khử trùng máy soi niệu quản y tế là gì?

    Nên sử dụng máy khử trùng đặc biệt để xử lý ở nhiệt độ cao và rửa sạch đường ống thân gương để ngăn ngừa cặn màng sinh học và đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn vô trùng.

  • Tôi có cần phải nhập viện sau khi khám bằng máy nội soi niệu khoa không?

    Các xét nghiệm thông thường không yêu cầu nhập viện. Nếu thực hiện các phương pháp điều trị như tán sỏi hoặc cắt bỏ, cần theo dõi trong 1-2 ngày để xác nhận không có chảy máu hoặc nhiễm trùng trước khi xuất viện.

Bài viết mới nhất

Sản phẩm được đề xuất