• Endoscope Image Processor Portable Host1
  • Endoscope Image Processor Portable Host2
  • Endoscope Image Processor Portable Host3
  • Endoscope Image Processor Portable Host4
Endoscope Image Processor Portable Host

Máy chủ di động xử lý hình ảnh nội soi

Máy chủ xử lý hình ảnh nội soi di động là một thiết bị mang tính cách mạng trong y học xâm lấn tối thiểu hiện đại

Wide Compatibility

Khả năng tương thích rộng

Khả năng tương thích rộng: Nội soi niệu quản, Nội soi phế quản, Nội soi tử cung, Nội soi khớp, Nội soi bàng quang, Nội soi thanh quản, Nội soi ống mật chủ
Chiếm lấy
Đông cứng
Phóng to/Thu nhỏ
Cài đặt hình ảnh
REC
Độ sáng: 5 mức
Ngân hàng Thế giới
Đa giao diện

Độ phân giải 1280×800 Độ rõ nét của hình ảnh

Màn hình y tế 10.1",Độ phân giải 1280×800,
Độ sáng 400+,Độ nét cao

1280×800 Resolution Image Clarity
High-definition Touchscreen Physical Buttons

Nút vật lý màn hình cảm ứng độ nét cao

Điều khiển cảm ứng siêu nhạy
Trải nghiệm xem thoải mái

Hình ảnh rõ nét cho chẩn đoán chính xác

Tín hiệu kỹ thuật số HD với sự cải tiến về cấu trúc
và tăng cường màu sắc
Xử lý hình ảnh nhiều lớp đảm bảo mọi chi tiết đều có thể nhìn thấy được

Clear Visualization For Confident Diagnosis
Dual-screen Display For Clearer Details

Màn hình kép cho chi tiết rõ nét hơn

Kết nối qua DVI/HDMI với màn hình ngoài - Đồng bộ hóa
hiển thị giữa màn hình 10,1" và màn hình lớn

Cơ chế nghiêng có thể điều chỉnh

Mỏng và nhẹ để điều chỉnh góc linh hoạt,
Thích ứng với nhiều tư thế làm việc khác nhau (đứng/ngồi).

Adjustable Tilt Mechanism
Extended Operation Time

Thời gian hoạt động kéo dài

Pin tích hợp 9000mAh, hoạt động liên tục hơn 4 giờ

Giải pháp di động

Lý tưởng cho các kỳ thi POC và ICU - Cung cấp
bác sĩ với hình ảnh trực quan thuận tiện và rõ ràng

Portable Solution

Máy chủ xử lý hình ảnh nội soi di động là một thiết bị mang tính cách mạng trong các hệ thống y tế ít xâm lấn hiện đại. Nó tích hợp các chức năng cốt lõi của hệ thống xử lý hình ảnh nội soi quy mô lớn truyền thống vào thiết bị đầu cuối di động. Là "bộ não" của hệ thống nội soi, thiết bị này chủ yếu chịu trách nhiệm:

Thu thập và xử lý tín hiệu hình ảnh

Điều chỉnh thông minh các thông số quang học

Quản lý dữ liệu y tế

Kiểm soát hợp tác thiết bị xử lý

II. Phân tích sâu về kiến trúc phần cứng

Mô-đun xử lý lõi

Áp dụng kiến trúc điện toán không đồng nhất:

Chip điều khiển chính: ARM Cortex-A78@2.8GHz (cấp y tế)

Bộ xử lý hình ảnh: ISP chuyên dụng (như dòng Sony IMX6)

Bộ tăng tốc AI: Sức mạnh tính toán NPU 4TOPS

Cấu hình bộ nhớ: LPDDR5 8GB + UFS3.1 128GB

Hệ thống thu thập hình ảnh

Hỗ trợ nhiều giao diện đầu vào:

HDMI 2.0b (4K@60fps)

3G-SDI (1080p@120fps)

USB3.1 Vision (giao thức camera công nghiệp)

Độ chính xác lấy mẫu ADC: 12bit 4 kênh

Hệ thống đầu ra hiển thị

Màn hình chính: AMOLED 7 inch

Độ phân giải 2560×1600

Độ sáng 1000nit (có thể xem ngoài trời)

Gam màu DCI-P3 95%

Đầu ra mở rộng: hỗ trợ màn hình ngoài 4K HDR

Hệ thống quản lý điện năng

Giải pháp cung cấp điện thông minh:

Pin tích hợp: 100Wh (thời lượng pin 6-8 giờ)

Giao thức sạc nhanh: PD3.0 65W

Nguồn điện dự phòng: hỗ trợ thay thế nóng

III. Các chỉ số kỹ thuật cốt lõi

Hiệu suất xử lý hình ảnh

Khả năng xử lý thời gian thực:

Độ trễ xử lý toàn bộ quá trình 4K@30fps <80ms

Hỗ trợ HDR (dải động>90dB)

Hiệu suất giảm tiếng ồn:

Giảm nhiễu 3DNR + AI, SNR> 42dB trong điều kiện ánh sáng yếu

Độ chính xác điều khiển quang học

Kiểm soát nguồn sáng:

Độ chính xác dòng điện điều khiển LED ±1%

Phạm vi điều chỉnh nhiệt độ màu 3000K-7000K

Tự động phơi sáng:

Thời gian phản hồi <50ms

Đo sáng ma trận 1024 vùng

Khả năng xử lý AI

Hiệu suất thuật toán điển hình:

Nhận dạng polyp: độ chính xác >95% (phiên bản tối ưu hóa ResNet-18)

Phát hiện chảy máu: Thời gian phản hồi <100ms

Cập nhật mô hình:

Hỗ trợ nâng cấp mô hình từ xa OTA

IV. Kiến trúc hệ thống phần mềm

Hệ điều hành thời gian thực

Dựa trên tùy chỉnh hạt nhân Linux 5.10

Đảm bảo thời gian thực:

Mức độ ưu tiên của luồng xử lý hình ảnh 99

Độ trễ ngắt <10μs

Đường ống xử lý hình ảnh

Khung suy luận AI

Sử dụng khả năng tăng tốc TensorRT 8.2

Sơ đồ lượng tử hóa mô hình điển hình:

Độ chính xác FP16

Lượng tử hóa INT8

Tỷ lệ cắt tỉa mô hình 30%

V. Hiệu suất ứng dụng lâm sàng

Cải thiện hiệu suất chẩn đoán

So sánh tỷ lệ phát hiện sớm ung thư dạ dày:

Loại thiết bị Tỷ lệ phát hiện Tỷ lệ âm tính giả

Hệ thống 1080p truyền thống 68% 22%

Thiết bị này 4K+AI 89% 8%

Chỉ số hiệu quả phẫu thuật

Giảm thời gian phẫu thuật ESD:

Giảm trung bình 23 phút (truyền thống 156 phút → 133 phút)

Giảm mất máu 40%

Độ ổn định của hệ thống

MTBF (thời gian trung bình giữa các lần hỏng hóc):

Linh kiện cốt lõi>10.000 giờ

Máy hoàn chỉnh> 5.000 giờ

VI. Phân tích so sánh các sản phẩm tiêu biểu

Thông số Stryker 1688 Olympus VISERA Mindray ME8 Pro

Bộ xử lý Xilinx ZU7EV Renesas RZ/V2M HiSilicon Hi3559A

Sức mạnh tính toán AI (TOPS) 4 2 6

Độ phân giải tối đa 4K60 4K30 8K30

Truyền dẫn không dây Wi-Fi 6 5G Chế độ kép 5G

Tiêu thụ điện năng điển hình (W) 25 18 32

Chứng nhận y tế FDA/CE CFDA/CE CFDA

7. Xu hướng phát triển công nghệ

Sự phát triển của công nghệ thế hệ tiếp theo

Công nghệ chụp ảnh tính toán:

Tổng hợp đa khung (hợp nhất 10 khung)

Quang học tính toán (cảm biến mặt sóng)

Màn hình mới:

Micro OLED (0,5 inch 4K)

Hiển thị trường ánh sáng

Đổi mới kiến trúc hệ thống

Xử lý phân tán:

Nút điện toán biên

Suy luận cộng tác trên nền tảng đám mây

Kết nối mới:

Giao diện truyền thông quang học

Sóng milimet 60GHz

Mở rộng chức năng lâm sàng

Sự kết hợp đa phương thức:

OCT + hợp nhất ánh sáng trắng

Định vị siêu âm + huỳnh quang

Giao diện robot phẫu thuật:

Xử lý tín hiệu phản hồi lực

Kiểm soát độ trễ dưới milimét

8. Thông số kỹ thuật sử dụng và bảo trì

Thông số kỹ thuật hoạt động

Yêu cầu về môi trường:

Nhiệt độ 10-40℃

Độ ẩm 30-75%RH

Quy trình khử trùng:

Phương pháp khử trùng Các bộ phận áp dụng Chu kỳ

Lau cồn Vỏ Mỗi lần

Khử trùng nhiệt độ thấp Các bộ phận giao diện Hàng tuần

Kiểm soát chất lượng

Các mục kiểm tra hàng ngày:

Độ chính xác cân bằng trắng (ΔE<3)

Biến dạng hình học (<1%)

Độ đồng đều độ sáng (>90%)

Chu kỳ bảo trì

Kế hoạch bảo trì phòng ngừa:

Tiêu chuẩn chu kỳ mặt hàng

Hiệu chuẩn quang học 6 tháng ISO 8600-4

Kiểm tra pin 3 tháng Dung lượng>80% giá trị ban đầu

Kiểm tra hệ thống làm mát 12 tháng Độ ồn của quạt <45dB

IX. Tình trạng thị trường và quy định

Yêu cầu chứng nhận toàn cầu

Tiêu chuẩn chính:

IEC 60601-1 (quy định về an toàn)

IEC 62304 (phần mềm)

ISO 13485 (quản lý chất lượng)

Các tình huống ứng dụng điển hình

Các tình huống khẩn cấp:

Thời gian chuẩn bị thi <3 phút

Tỷ lệ phát hiện ca dương tính tăng 35%

Chăm sóc y tế cơ bản:

Thời gian hoàn vốn đầu tư thiết bị <18 tháng

Thời gian đào tạo bác sĩ được rút ngắn 60%

Phân tích chi phí-lợi ích

So sánh chi phí vòng đời:

Mục chi phí Hệ thống truyền thống Hệ thống di động

Đầu tư ban đầu 120.000 đô la 45.000 đô la

Chi phí bảo trì hàng năm 15.000 đô la 5.000 đô la

Chi phí kiểm tra đơn lẻ là 80 đô la 35 đô la

X. Triển vọng tương lai

Hướng tích hợp công nghệ

Kết hợp với truyền thông 5G/6G:

Độ trễ phẫu thuật từ xa <20ms

Tư vấn đa trung tâm theo thời gian thực

Tích hợp với blockchain:

Xác nhận quyền dữ liệu y tế

Lưu trữ hồ sơ kiểm tra

Dự báo phát triển thị trường

CAGR từ năm 2023 đến năm 2028: 28,7%

Những đột phá công nghệ quan trọng:

Cảm biến chấm lượng tử

Điện toán hình thái thần kinh

Vật liệu cơ thể phân hủy

Làm sâu sắc thêm giá trị lâm sàng

Tích hợp chẩn đoán và điều trị:

Vòng khép kín chẩn đoán-điều trị

Dự đoán thông minh về tiên lượng

Y học cá nhân hóa:

Mô hình dành riêng cho bệnh nhân

Điều chỉnh quang học thích ứng

Sản phẩm này đại diện cho một hướng đi quan trọng trong việc phát triển công nghệ nội soi theo hướng thông minh và di động. Các đặc tính kỹ thuật và hiệu suất ứng dụng lâm sàng của nó phản ánh đầy đủ khái niệm phát triển "thu nhỏ mà không làm giảm hiệu suất" của thiết bị y tế hiện đại. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, sản phẩm này được kỳ vọng sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong chăm sóc sức khỏe ban đầu, điều trị cấp cứu và các lĩnh vực khác.

Câu hỏi thường gặp

  • Bộ xử lý hình ảnh di động có ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh của máy nội soi không?

    Sử dụng chip xử lý hình ảnh chuyên nghiệp, máy có thể duy trì chất lượng hình ảnh độ nét cao ngay cả khi ở kích thước di động, đảm bảo đầu ra hình ảnh đạt chuẩn chẩn đoán thông qua tính năng giảm nhiễu và tăng cường màu sắc theo thời gian thực.

  • Loại máy chủ này có thể kết nối nhiều máy nội soi cùng lúc không?

    Hầu hết các mẫu đều hỗ trợ truy cập đồng thời 1-2 máy nội soi, cho phép cộng tác giữa nhiều phòng ban thông qua chuyển đổi kênh nhanh chóng, nhưng cần chú ý đến việc phân bổ băng thông để tránh độ trễ.

  • Bộ xử lý di động có thể xử lý tình trạng mất điện đột ngột trong quá trình phẫu thuật như thế nào?

    Siêu tụ điện tích hợp có thể duy trì nguồn điện trong 30 giây khi mất điện, đảm bảo lưu trữ dữ liệu khẩn cấp. Thiết bị cũng được trang bị thiết kế pin kép có thể thay nóng để đảm bảo sử dụng liên tục.

  • Làm thế nào để xử lý các giao diện phức tạp của máy chủ trong quá trình khử trùng?

    Sử dụng thiết kế giao diện chống nước hoàn toàn kín, kết hợp với nắp chống bụi chuyên dụng, bề mặt có thể được lau trực tiếp bằng cồn để tránh chất lỏng thấm vào các bộ phận mạch chính xác.

Bài viết mới nhất

Sản phẩm được đề xuất