• Gastrointestinal Endoscope Host1
  • Gastrointestinal Endoscope Host2
  • Gastrointestinal Endoscope Host3
Gastrointestinal Endoscope Host

Máy chủ nội soi tiêu hóa

Máy nội soi tiêu hóa là thiết bị cốt lõi để chẩn đoán và điều trị nội soi tiêu hóa

Strong Compatibility

Khả năng tương thích mạnh mẽ

Tương thích với máy nội soi tiêu hóa, máy nội soi tiết niệu, máy nội soi phế quản, máy nội soi tử cung, máy nội soi khớp, máy nội soi bàng quang, máy nội soi thanh quản, máy nội soi ống mật chủ, khả năng tương thích cao.
Chiếm lấy
Đông cứng
Phóng to/Thu nhỏ
Cài đặt hình ảnh
REC
Độ sáng: 5 mức
Ngân hàng Thế giới
Đa giao diện

Độ phân giải hình ảnh 1920 1200 pixel

Với hình ảnh mạch máu chi tiết
để chẩn đoán thời gian thực

1920 1200 Pixel Resolution Image Clarity
High Sensitivity High-Definition Touchscreen

Màn hình cảm ứng độ phân giải cao độ nhạy cao

Phản hồi cảm ứng tức thì
Màn hình HD thoải mái cho mắt

Đèn LED kép

5 mức độ sáng có thể điều chỉnh, Sáng nhất ở Mức 5
dần dần mờ dần đến TẮT

Dual LED Lighting
Brightest at Level 5

Sáng nhất ở Cấp độ 5

Độ sáng: 5 mức
TẮT
Cấp độ 1
Cấp độ 2
Cấp độ 6
Cấp độ 4
Cấp độ 5

Tay cầm nhẹ

Xử lý vượt trội cho hoạt động dễ dàng
Mới được nâng cấp để có độ ổn định vượt trội
Bố cục nút trực quan cho phép
kiểm soát chính xác và thuận tiện

Lightweight handpiece
Vision Clarity for Confident Diagnosis

Tầm nhìn rõ nét giúp chẩn đoán chính xác

Kết hợp tín hiệu kỹ thuật số độ nét cao
với sự cải tiến về cấu trúc và màu sắc
công nghệ tăng cường đảm bảo
mọi hình ảnh đều rõ nét

Máy chủ nội soi tiêu hóa là thiết bị cốt lõi cho chẩn đoán và điều trị nội soi tiêu hóa. Nó tích hợp xử lý hình ảnh, điều khiển nguồn sáng, quản lý dữ liệu và các chức năng khác, hỗ trợ kiểm tra và điều trị các loại nội soi mềm như ống soi dạ dày và ống soi đại tràng. Sau đây là phân tích toàn diện từ năm khía cạnh: nguyên lý hoạt động, chức năng cốt lõi, ứng dụng lâm sàng, ưu điểm kỹ thuật và xu hướng phát triển.

1. Nguyên lý hoạt động

Hệ thống hình ảnh quang học

Chụp ảnh nội soi điện tử: Cảm biến CMOS đầu cuối (như Sony IMX586) thu thập hình ảnh có độ phân giải 4K (3840×2160), kích thước điểm ảnh thấp tới 1,0μm và hỗ trợ trường nhìn góc rộng 90°~120°.

Công nghệ quang phổ:

Chụp ảnh dải hẹp (NBI): Độ tương phản tăng cường dải kép 415nm (mạch máu bề mặt niêm mạc) và 540nm (mạch máu sâu), tỷ lệ phát hiện ung thư dạ dày giai đoạn đầu tăng 25%.

Laser cộng hưởng (CLE): Quét laser 488nm đạt độ phóng đại 1000 lần, chụp ảnh ở cấp độ bệnh lý trong cơ thể sống (độ phân giải 1μm).

Nguồn sáng và chiếu sáng

Nguồn sáng lai Xenon/LED: nhiệt độ màu 5500K (mô phỏng ánh sáng tự nhiên), điều chỉnh độ sáng tự động (10.000~150.000 lux), hỗ trợ chuyển đổi chế độ ánh sáng trắng/NBI/AFI (tự huỳnh quang).

Chụp ảnh hồng ngoại: với chụp mạch huỳnh quang ICG, hiển thị thời gian thực hệ thống dẫn lưu bạch huyết và ranh giới khối u (độ nhạy lên đến 95%).

Công cụ xử lý hình ảnh

Sử dụng chip ISP chuyên dụng (như Fuji RELI+), giảm nhiễu theo thời gian thực (tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu> 40dB), tăng cường HDR (dải động 80dB) và chú thích hỗ trợ AI (độ chính xác nhận dạng polyp là 98%).

2. Chức năng cốt lõi

Chức năng chẩn đoán độ nét cao

Chụp ảnh độ nét cực cao 4K/8K: có thể xác định ung thư dạ dày giai đoạn sớm loại IIc có đường kính <5mm.

Nội soi phóng đại (ME-NBI): độ phóng đại quang học 80 lần + độ phóng đại điện tử 150 lần, kết hợp với phân loại JNET để đánh giá bản chất tổn thương.

Hệ thống phụ trợ thông minh

Phân tích AI thời gian thực:

Tự động xác định thực quản Barrett (hệ thống CADx, AUC 0,92), ung thư đại trực tràng giai đoạn đầu (hệ thống ENDOANGEL).

Đánh giá nguy cơ chảy máu (phân loại Forrest) và ghi ảnh chụp màn hình tự động.

Tái tạo ba chiều: Tổng hợp mô hình 3D của khối u dưới niêm mạc dựa trên hình ảnh đa khung (độ chính xác 0,1mm).

Tích hợp điều trị

Điều khiển đa kênh: Hỗ trợ vận hành đồng thời dao điện phẫu thuật tần số cao (chế độ EndoCut), dao khí argon (APC) và tiêm niêm mạc (như glycerol fructose).

Phản hồi áp suất: Hệ thống phun khí/nước thông minh (phạm vi áp suất 20~80mmHg) để tránh thủng ruột.

III. Giá trị ứng dụng lâm sàng

Lĩnh vực chẩn đoán

Sàng lọc ung thư sớm: Lỗi đánh dấu ranh giới trước phẫu thuật ESD <1mm (NBI + nội soi phóng đại).

Đánh giá tình trạng viêm: Sử dụng CE (sắc ký nội soi) để cải thiện tính nhất quán trong việc giải thích hoạt động của bệnh viêm loét đại tràng (giá trị κ tăng từ 0,6 lên 0,85).

Khu vực điều trị

Phẫu thuật xâm lấn tối thiểu:

Thời gian hoạt động của EMR/ESD được rút ngắn 30% (tích hợp chức năng điện đông và phun nước).

POEM cho chứng khó nuốt, tỷ lệ tái phát sau phẫu thuật <10%.

Điều trị cầm máu: kết hợp với Hemospray (bột cầm máu) và kẹp titan, tỷ lệ cầm máu thành công ngay lập tức là >95%.

Nghiên cứu và giảng dạy

Cơ sở dữ liệu ca bệnh (hỗ trợ định dạng DICOM) và hệ thống đào tạo VR (như GI Mentor) giúp rút ngắn 50% quá trình học tập của bác sĩ.

4. So sánh các lợi thế kỹ thuật

Thương hiệu/mẫu mã Công nghệ cốt lõi Tính năng lâm sàng Phạm vi giá

Olympus EVIS X1 Hệ thống quang học lấy nét kép (chuyển đổi giữa chế độ xem gần và xa) Phân loại polyp 8K+AI $120.000+

Nguồn sáng laser Fuji ELUXEO 7000 LASEREO Hình ảnh laser xanh 4K+ (BLI) $90.000~150k

Thân ống kính siêu mỏng Pentax i7000 (Φ9.2mm) Hợp tác nội soi nang điều khiển từ tính $70,000~100,000

Mô-đun tư vấn từ xa 4K CMOS 5G trong nước Kaili HD-550 trong nước $40.000~60.000

V. Xu hướng phát triển và thách thức

Công nghệ Frontier

Nội soi hình ảnh phân tử: đầu dò huỳnh quang có mục tiêu (như kháng thể anti-CEA-IRDye800) để đạt được các dấu hiệu khối u cụ thể.

Robot nang điều khiển từ tính: liên kết vật chủ để thực hiện kiểm tra toàn bộ đường tiêu hóa mà không gây đau (như Ankon MiroCam).

Những thách thức hiện tại

Vệ sinh và khử trùng: thiết kế thân gương phức tạp làm tăng độ khó khử trùng (phải tuân thủ tiêu chuẩn WS 507-2016).

Kiểm soát chi phí: chi phí bảo trì các mẫu xe cao cấp chiếm tới 20% giá mua mỗi năm.

Hướng đi tương lai

Trí tuệ đám mây: điện toán biên + 5G để đạt được khả năng kiểm soát chất lượng AI theo thời gian thực (chẳng hạn như nhắc nhở điểm mù, chấm điểm hoạt động).

Thu nhỏ: kích thước vật chủ được giảm 50% (như thiết kế mô-đun Storz).

Bản tóm tắt

Nội soi tiêu hóa đang phát triển từ một công cụ chẩn đoán đơn lẻ thành một nền tảng chẩn đoán và điều trị thông minh, và những đột phá về công nghệ đã cải thiện đáng kể tỷ lệ phát hiện ung thư giai đoạn đầu (tỷ lệ sống sót sau 5 năm của ung thư dạ dày ở Nhật Bản đã đạt 80% sau khi phổ biến). Những điều cần lưu ý khi lựa chọn:

Nhu cầu lâm sàng: Các bệnh viện tuyến cơ sở có thể tập trung vào hiệu quả về chi phí (như mở HD-550), trong khi các bệnh viện tuyến cuối ưu tiên các chức năng AI (như EVIS X1).

Khả năng mở rộng: Có hỗ trợ các nâng cấp trong tương lai hay không (chẳng hạn như thêm mô-đun huỳnh quang).


Câu hỏi thường gặp

  • Nội soi tiêu hóa phù hợp với những xét nghiệm nào?

    Máy nội soi đường tiêu hóa chủ yếu được sử dụng để nội soi dạ dày và nội soi đại tràng, có thể hỗ trợ chẩn đoán các bệnh như ung thư dạ dày, loét, polyp, v.v. Máy cũng hỗ trợ điều trị nội soi, chẳng hạn như cầm máu, cắt polyp, ESD/EMR và các phẫu thuật xâm lấn tối thiểu khác.

  • Làm thế nào để lựa chọn đơn vị nội soi tiêu hóa?

    Cần chú ý đến độ phân giải (như 4K/HD), loại nguồn sáng (đèn LED/xenon), chức năng tăng cường hình ảnh (NBI/FECE) và đảm bảo khả năng tương thích với hệ thống gương và trạm làm việc hiện có trong bệnh viện.

  • Làm thế nào để bảo quản máy nội soi đường tiêu hóa?

    Vệ sinh bề mặt hàng ngày, hiệu chỉnh cân bằng trắng và nguồn sáng thường xuyên, tránh môi trường ẩm ướt và nhiệt độ cao, khử trùng thân gương nghiêm ngặt sau khi sử dụng, ngăn ngừa lây nhiễm chéo và lão hóa thiết bị.

  • Làm thế nào để bảo quản máy nội soi đường tiêu hóa?

    Trước tiên, hãy kiểm tra nguồn điện và dây kết nối, thay thế thân gương dự phòng để kiểm tra và xác nhận nguồn sáng có bình thường không. Nếu sự cố vẫn tiếp diễn, hãy liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc nhờ thợ sửa chữa chuyên nghiệp khắc phục.

Bài viết mới nhất

Sản phẩm được đề xuất