• Desktop medical endoscope host 1
  • Desktop medical endoscope host 2
  • Desktop medical endoscope host 3
  • Desktop medical endoscope host 4
Desktop medical endoscope host

Máy chủ nội soi y tế để bàn

Máy nội soi y tế để bàn đa chức năng là thiết bị cốt lõi tích hợp xử lý hình ảnh

Strong Compatibility

Khả năng tương thích mạnh mẽ

Tương thích với máy nội soi tiêu hóa, máy nội soi tiết niệu, máy nội soi phế quản, máy nội soi tử cung, máy nội soi khớp, máy nội soi bàng quang, máy nội soi thanh quản, máy nội soi ống mật chủ, khả năng tương thích cao.
Chiếm lấy
Đông cứng
Phóng to/Thu nhỏ
Cài đặt hình ảnh
REC
Độ sáng: 5 mức
Ngân hàng Thế giới
Đa giao diện

Độ phân giải hình ảnh 1920*1200 pixel

Với hình ảnh mạch máu chi tiết để chẩn đoán thời gian thực

1920*1200 Pixel Resolution Image Clarity
360-Degree Blind Spot-Free Rotation

Xoay 360 độ không có điểm mù

Xoay ngang 360 độ linh hoạt
Loại bỏ điểm mù thị giác hiệu quả

Đèn LED kép

5 mức độ sáng có thể điều chỉnh, Sáng nhất ở Mức 5
dần dần mờ dần đến TẮT

Dual LED Lighting
Brightest at Level 5

Sáng nhất ở Cấp độ 5

Độ sáng: 5 mức
TẮT
Cấp độ 1
Cấp độ 2
Cấp độ 6
Cấp độ 4
Cấp độ 5

Phóng đại hình ảnh thủ công 5x

Nâng cao khả năng phát hiện chi tiết để có kết quả đặc biệt

Manual 5x Image Magnification
Photo/Video Operation One-touch control

Thao tác chụp ảnh/quay video Điều khiển một chạm

Chụp thông qua các nút của đơn vị chủ hoặc
điều khiển màn trập tay khoan

Ống kính chống nước độ nét cao đạt chuẩn IP67

Được niêm phong bằng vật liệu đặc biệt
để chống nước, dầu và ăn mòn

IP67-Rated High-definition waterproof lens


Máy chủ nội soi y tế để bàn đa chức năng là thiết bị cốt lõi tích hợp xử lý hình ảnh, điều khiển nguồn sáng, quản lý dữ liệu và các chức năng khác, hỗ trợ ứng dụng lâm sàng của nhiều loại nội soi như nội soi cứng, nội soi mềm và nội soi điện tử. Sau đây là phân tích hệ thống từ ba khía cạnh: nguyên lý, ưu điểm và chức năng:

11

1. Nguyên lý hoạt động

Thiết kế kiến trúc mô-đun

Mô-đun xử lý hình ảnh: được trang bị chip FPGA hoặc ASIC (như Xilinx UltraScale+), hỗ trợ xử lý video 4K/8K theo thời gian thực (độ trễ <50ms) và tương thích với chuẩn DICOM 3.0.

Mô-đun điều khiển nguồn sáng: áp dụng công nghệ điều chỉnh phản hồi thông minh, phạm vi độ sáng đầu ra 50.000~200.000 lux, nhiệt độ màu có thể điều chỉnh (3000K~6500K) và thích ứng với nhiều chế độ như ánh sáng trắng/NBI/IR.

Mô-đun tương tác dữ liệu: giao diện Gigabit Ethernet/USB 3.2 Gen2×2 tích hợp, tốc độ truyền lên tới 20Gbps, hỗ trợ kết nối trực tiếp với hệ thống PACS.

Công nghệ hình ảnh đa phương thức

Hợp nhất quang phổ: Thu thập đồng bộ đa kênh RGB+hồng ngoại gần (như 850nm) được thực hiện thông qua bộ tách chùm tia để tăng cường khả năng nhận dạng ranh giới khối u (độ nhạy tăng 40%).

Giảm nhiễu động: Dựa trên các thuật toán học sâu (như gia tốc TensorRT), tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu (SNR) là >36dB trong điều kiện chiếu sáng yếu.

Quản lý năng lượng và tản nhiệt

Bộ nguồn chuyển mạch hiệu suất cao (hiệu suất chuyển đổi >90%), với hệ thống làm mát bằng chất lỏng, đảm bảo hoạt động liên tục trong 12 giờ với nhiệt độ tăng <15°C.

2. Ưu điểm cốt lõi

Tích hợp tích hợp

Một máy chủ duy nhất thay thế các thiết bị chia tách truyền thống (như máy nguồn sáng, hệ thống camera, máy bơm khí ổ bụng), tiết kiệm 60% không gian phòng phẫu thuật và giảm 80% độ phức tạp của hệ thống dây điện.

Khả năng tương thích đa nền tảng

Hỗ trợ nhiều loại ống ngắm của nhiều thương hiệu như Olympus, Storz, Fuji (chuyển đổi thông qua giao diện LEMO/SMP) và thời gian chuyển đổi là <30 giây.

Chức năng phụ trợ thông minh

Chú thích AI theo thời gian thực: tự động nhận dạng polyp (như hệ thống CADe, với độ chính xác 98%), điểm chảy máu và đánh dấu phạm vi tổn thương (sai số <0,5mm).

Điều hướng phẫu thuật: tích hợp dữ liệu CT/MRI trước phẫu thuật để đạt được điều hướng phủ AR (như hệ thống Proximie).

Hiệu quả về chi phí

Chi phí mua sắm thiết bị thấp hơn 25% so với giải pháp tách rời và chu kỳ bảo trì được kéo dài đến 5.000 giờ (3.000 giờ đối với thiết bị truyền thống).

III. Hiệu quả ứng dụng lâm sàng

Cải thiện hiệu quả chẩn đoán

Chỉ cần một cú nhấp chuột để chuyển đổi chế độ NBI/huỳnh quang, tỷ lệ phát hiện ung thư thực quản giai đoạn đầu đã tăng từ 65% lên 92% (dữ liệu từ Trung tâm Ung thư Quốc gia Nhật Bản).

Tối ưu hóa quá trình phẫu thuật

Tích hợp nền tảng điều khiển năng lượng (như dao điện tần số cao, dao siêu âm) để giảm 70% thời gian chuyển đổi thiết bị trong khi phẫu thuật.

Hỗ trợ y tế từ xa

Điện toán biên 5G+thực hiện phát sóng trực tiếp 4K (tốc độ bit H.265 50Mbps) và các chuyên gia có thể hướng dẫn từ xa các hoạt động của bệnh viện cơ sở.

Nghiên cứu và giảng dạy

Cơ sở dữ liệu trường hợp tích hợp (hỗ trợ lưu trữ hơn 1000 giờ video), có chức năng phát lại VR, dùng để đào tạo bác sĩ.

IV. Biên giới công nghệ và thách thức

Hướng đổi mới

Chụp ảnh chấm lượng tử: Lớp phủ chấm lượng tử CdSe/ZnS cải thiện độ nhạy sáng CMOS lên 300%, phù hợp cho chụp ảnh huỳnh quang liều thấp.

Chiếu ảnh ba chiều: Công nghệ ống dẫn sóng quang học hiện thực hóa trường nhìn phẫu thuật 3D bằng mắt thường (như ứng dụng Magic Leap 2).

Những thách thức hiện tại

Bảo mật dữ liệu: Cần tuân thủ các tiêu chuẩn GDPR/HIPAA, chip mã hóa (như Intel SGX) làm tăng chi phí phần cứng lên 15%.

Thiếu chuẩn hóa: Giao thức giao diện của nhiều nhà sản xuất không được thống nhất và tiêu chuẩn IEEE 11073 vẫn đang trong quá trình hoàn thiện.

V. So sánh các sản phẩm tiêu biểu

Thương hiệu/Mẫu Độ phân giải Tính năng Phạm vi giá

Storz IMAGE1 S 4K HDR Intelligent Light Control (D-Light P) $50,000~80k

Olympus EVIS X1 8K Phân tích AI kênh đôi $100.000+

Mô-đun FPGA+5G 4K Mindray MVS-900 trong nước giá 30.000~50.000 đô la

12

Bản tóm tắt

Máy chủ nội soi để bàn đa chức năng đã trở thành "trung tâm thần kinh" của các trung tâm phẫu thuật ít xâm lấn hiện đại nhờ khả năng tích hợp và trí tuệ nhân tạo cao. Sự phát triển công nghệ của nó đang hướng tới sự kết hợp đa phương thức (như OCT + siêu âm), cộng tác đám mây (điện toán biên + phẫu thuật từ xa) và quản lý vật tư tiêu hao (thay thế mô-đun). Dự kiến, nó sẽ có tốc độ tăng trưởng kép 12,3% trong 5 năm tới (dữ liệu của Grand View Research). Khi lựa chọn, cần cân nhắc giữa nhu cầu lâm sàng (như chế độ chuyên dụng cho phụ khoa/tiêu hóa) và khả năng mở rộng dài hạn (như khả năng nâng cấp OTA của thuật toán AI).

Câu hỏi thường gặp

  • Ứng dụng lâm sàng chính của máy nội soi y tế để bàn là gì?

    Máy nội soi y tế để bàn được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như tiêu hóa (nội soi dạ dày, nội soi đại tràng), hô hấp (nội soi phế quản), tiết niệu (nội soi bàng quang), phụ khoa (nội soi tử cung) và các thủ thuật phẫu thuật (nội soi ổ bụng). Chức năng cốt lõi của nó là hỗ trợ bác sĩ quan sát hình ảnh thời gian thực của các cơ quan nội tạng hoặc khoang bụng thông qua hình ảnh độ nét cao, hỗ trợ chẩn đoán (như sàng lọc khối u, sinh thiết) và điều trị phẫu thuật ít xâm lấn (như cắt polyp, tán sỏi).

  • Khi lựa chọn máy nội soi để bàn cần cân nhắc những thông số kỹ thuật nào?

    Các thông số chính bao gồm: Chất lượng hình ảnh: độ phân giải (chẳng hạn như độ nét cực cao 4K), loại nguồn sáng (đèn LED/xenon), khả năng giảm nhiễu động; Khả năng tương thích: Máy có hỗ trợ truy cập gương đa khoa không (chẳng hạn như khả năng tương thích với các thương hiệu như Olympus và Fuji); Chức năng: Có các chức năng phụ trợ như hình ảnh băng hẹp (NBI), đóng băng hình ảnh và phát lại video không; Khả năng mở rộng: Máy có hỗ trợ lưu trữ định dạng DICOM hoặc tích hợp với hệ thống PACS của bệnh viện không.

  • Làm thế nào để bảo trì máy nội soi chính để kéo dài tuổi thọ?

    1. Vệ sinh hàng ngày: Tắt nguồn sau khi sử dụng, lau bề mặt máy chủ bằng vải vô trùng để tránh chất lỏng thấm vào; 2. Khử trùng gương: Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình khử trùng do nhà sản xuất khuyến nghị (như khử trùng bằng plasma nhiệt độ thấp) để ngăn ngừa lây nhiễm chéo; 3. Bảo trì hệ thống: Hiệu chỉnh độ sáng của nguồn sáng thường xuyên, kiểm tra cảm biến hình ảnh và nâng cấp phần mềm; 4. Yêu cầu về môi trường: Tránh nhiệt độ và độ ẩm cao, duy trì nhiệt độ phòng phẫu thuật (20-25 ℃) và độ ẩm (30-70%).

  • Làm thế nào để khắc phục sự cố nhanh chóng nếu đột nhiên không có hình ảnh đầu ra từ máy chủ nội soi trong khi phẫu thuật?

    Bạn có thể kiểm tra bằng cách làm theo các bước sau: 1. Xác nhận nguồn điện của máy chủ và màn hình bình thường và kiểm tra xem cáp video (như HDMI/SDI) có bị lỏng không; 2. Thay thế thân gương dự phòng để kiểm tra xem có bị đứt sợi quang hoặc camera bị trục trặc không; 3. Khởi động lại máy chủ, quan sát xem nguồn sáng có sáng không và thay bóng đèn dự phòng nếu cần; 4. Thử khôi phục cài đặt gốc hoặc liên hệ với nhà sản xuất để chẩn đoán từ xa.

Bài viết mới nhất

Sản phẩm được đề xuất