Hướng dẫn đầy đủ về dụng cụ nội soi: Các loại và cách sử dụng | XBX

Khám phá hướng dẫn toàn diện của chúng tôi về tất cả các loại dụng cụ nội soi, từ kẹp sinh thiết đến bẫy. Tìm hiểu cách sử dụng, bảo trì và sự gia tăng của các dụng cụ dùng một lần.

Ông Chu1101Thời gian phát hành: 28-09-2025Thời gian cập nhật: 28-09-2025

Mục lục

Dụng cụ nội soi là những dụng cụ y tế được thiết kế chính xác, hoạt động thông qua các kênh hẹp của ống nội soi, cho phép bác sĩ phẫu thuật thực hiện các thủ thuật chẩn đoán và điều trị sâu bên trong cơ thể người mà không cần phẫu thuật lớn. Những dụng cụ này đóng vai trò như bàn tay của bác sĩ phẫu thuật, cho phép thực hiện các thao tác xâm lấn tối thiểu như lấy mẫu mô (sinh thiết), cắt bỏ polyp, cầm máu và lấy dị vật, tất cả đều được hướng dẫn bằng video theo thời gian thực.
Endoscopic Instruments

Vai trò cơ bản của dụng cụ nội soi trong y học hiện đại

Sự ra đời của dụng cụ nội soi đánh dấu một trong những bước chuyển đổi mô hình quan trọng nhất trong lịch sử phẫu thuật và nội khoa. Trước khi chúng được phát triển, việc chẩn đoán và điều trị các bệnh lý trong đường tiêu hóa, đường hô hấp hoặc khớp đòi hỏi phẫu thuật mở xâm lấn cao. Những thủ thuật này thường đi kèm với chấn thương đáng kể cho bệnh nhân, thời gian hồi phục lâu, sẹo rộng và nguy cơ biến chứng cao hơn. Dụng cụ nội soi đã thay đổi mọi thứ bằng cách mở ra kỷ nguyên phẫu thuật xâm lấn tối thiểu (MIS).

Nguyên lý cốt lõi tuy đơn giản nhưng lại mang tính cách mạng: thay vì tạo ra một lỗ mở lớn để tiếp cận một cơ quan, một ống mỏng, mềm hoặc cứng được trang bị đèn và camera (ống nội soi) được đưa vào qua một lỗ tự nhiên (như miệng hoặc hậu môn) hoặc một vết rạch nhỏ hình lỗ khóa. Các dụng cụ nội soi, được thiết kế khéo léo đáng chú ý để dài, mỏng và có chức năng cao, sau đó được đưa qua các kênh làm việc chuyên dụng bên trong ống nội soi. Điều này cho phép bác sĩ trong phòng điều khiển thao tác các dụng cụ với độ chính xác đáng kinh ngạc trong khi quan sát hình ảnh phóng đại, độ nét cao trên màn hình. Tác động này rất sâu sắc, biến đổi việc chăm sóc bệnh nhân bằng cách giảm đau, rút ​​ngắn thời gian nằm viện, giảm tỷ lệ nhiễm trùng và cho phép trở lại các hoạt động bình thường nhanh hơn nhiều. Những dụng cụ này không chỉ là công cụ; chúng là phương tiện dẫn đến một hình thức y học nhẹ nhàng hơn, chính xác hơn và hiệu quả hơn.

Các loại dụng cụ nội soi chính

Mỗi quy trình nội soi, từ sàng lọc thông thường đến can thiệp điều trị phức tạp, đều dựa trên một bộ dụng cụ cụ thể. Hiểu rõ cách phân loại là chìa khóa để đánh giá đúng vai trò của chúng trong phòng phẫu thuật. Tất cả các dụng cụ nội soi có thể được phân loại chức năng thành ba loại chính: chẩn đoán, điều trị và phụ trợ. Mỗi loại bao gồm một loạt các thiết bị chuyên dụng được thiết kế cho các nhiệm vụ cụ thể.

Dụng cụ nội soi chẩn đoán: Nền tảng của việc đánh giá chính xác

Các thủ thuật chẩn đoán là nền tảng của nội khoa, và các dụng cụ được sử dụng được thiết kế cho một mục đích chính: thu thập thông tin và mô để chẩn đoán chính xác. Chúng là tai mắt của bác sĩ tiêu hóa, bác sĩ phổi hoặc bác sĩ phẫu thuật, cho phép họ xác nhận hoặc loại trừ bệnh với độ chính xác cao.

Kẹp sinh thiết: Dụng cụ lấy mẫu mô thiết yếu

Kẹp sinh thiết được cho là dụng cụ nội soi được sử dụng phổ biến nhất. Chức năng của chúng là lấy các mẫu mô nhỏ (sinh thiết) từ niêm mạc của các cơ quan để phân tích mô bệnh học. Phân tích này có thể phát hiện sự hiện diện của ung thư, tình trạng viêm, nhiễm trùng (như H. pylori trong dạ dày), hoặc những thay đổi tế bào chỉ ra một tình trạng cụ thể.

  • Các loại và biến thể:

    • Kẹp sinh thiết lạnh: Đây là loại kẹp tiêu chuẩn dùng để lấy mẫu mô mà không cần dùng điện. Chúng lý tưởng cho các sinh thiết thông thường, nơi nguy cơ chảy máu thấp.

    • Kẹp sinh thiết nóng: Kẹp này được kết nối với một bộ phận dao điện. Chúng sẽ đốt mô khi lấy mẫu, rất hiệu quả trong việc giảm chảy máu, đặc biệt là khi sinh thiết các tổn thương mạch máu hoặc cắt bỏ các polyp nhỏ.

    • Cấu hình hàm: "Hàm" của kẹp có nhiều kiểu dáng khác nhau. Hàm có lỗ (có cửa sổ) có thể giúp kẹp chặt mô tốt hơn, trong khi hàm không có cửa sổ là loại tiêu chuẩn. Kẹp có gai có một chốt nhỏ ở giữa một hàm để cố định dụng cụ vào mô, ngăn ngừa trượt và đảm bảo lấy mẫu chất lượng cao.

  • Ứng dụng lâm sàng: Trong quá trình nội soi đại tràng, bác sĩ có thể nhìn thấy một tổn thương phẳng, trông đáng ngờ. Một kẹp sinh thiết được đưa qua ống nội soi, mở ra, đặt lên trên tổn thương và đóng lại để cắt một mảnh mô nhỏ. Mẫu này sau đó được lấy cẩn thận và gửi đến phòng giải phẫu bệnh. Kết quả sẽ xác định xem đó là lành tính, tiền ung thư hay ác tính, từ đó định hướng trực tiếp cho kế hoạch điều trị của bệnh nhân.
    Medical illustration of an XBX single-use biopsy forceps obtaining a tissue sample during an endoscopic procedure

Bàn chải tế bào học: Công cụ lấy mẫu tế bào chính xác

Trong khi kẹp sinh thiết lấy một mảnh mô rắn, chổi tế bào học được thiết kế để thu thập các tế bào riêng lẻ từ bề mặt tổn thương hoặc niêm mạc ống dẫn. Điều này đặc biệt hữu ích ở những khu vực mà sinh thiết truyền thống khó thực hiện hoặc nguy hiểm, chẳng hạn như ống dẫn mật hẹp.

  • Thiết kế và Sử dụng: Bàn chải tế bào học bao gồm một vỏ bọc chứa một bàn chải nhỏ, có lông ở đầu. Dụng cụ có vỏ bọc được đưa đến vị trí cần xét nghiệm. Sau đó, vỏ bọc được rút lại, để lộ bàn chải, rồi di chuyển qua lại trên mô để nhẹ nhàng cạo sạch tế bào. Bàn chải được rút lại vào vỏ bọc trước khi toàn bộ dụng cụ được lấy ra khỏi ống nội soi để tránh mất tế bào. Các tế bào thu được sau đó được phết lên một lam kính và quan sát dưới kính hiển vi.

  • Ứng dụng lâm sàng: Trong một thủ thuật gọi là nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP), cọ tế bào học đóng vai trò quan trọng trong việc khảo sát các điểm hẹp (hẹp) trong ống mật. Bằng cách thu thập tế bào từ bên trong điểm hẹp, bác sĩ giải phẫu bệnh học có thể tìm kiếm các khối u ác tính như ung thư đường mật, một loại ung thư rất khó chẩn đoán.

Dụng cụ nội soi điều trị: Dụng cụ can thiệp chủ động

Sau khi chẩn đoán được đưa ra, hoặc trong những tình huống cần điều trị ngay lập tức, các dụng cụ điều trị sẽ được sử dụng. Đây là những công cụ "hành động" cho phép bác sĩ điều trị bệnh, loại bỏ các khối u bất thường và xử lý các trường hợp khẩn cấp y tế như xuất huyết nội, tất cả đều thông qua nội soi.

Bẫy cắt polyp: Công cụ quan trọng để phòng ngừa ung thư

Nẹp cắt polyp là một vòng dây được thiết kế để loại bỏ polyp, là những khối u bất thường của mô. Vì nhiều bệnh ung thư đại trực tràng phát triển từ polyp lành tính theo thời gian, việc loại bỏ những khối u này bằng nẹp là một trong những phương pháp phòng ngừa ung thư hiệu quả nhất hiện nay.

  • Các loại và biến thể:

    • Kích thước và hình dạng vòng: Vòng bẫy có nhiều kích thước vòng khác nhau (từ vài milimét đến vài cm) để phù hợp với kích thước của polyp. Hình dạng vòng bẫy cũng có thể thay đổi (hình bầu dục, hình lục giác, hình lưỡi liềm) để phù hợp nhất với các loại polyp khác nhau (ví dụ: phẳng hay có cuống).

    • Độ dày của dây: Cỡ dây có thể khác nhau. Dây mỏng hơn cho đường cắt tập trung và sạch hơn, trong khi dây dày hơn sẽ bền hơn đối với các polyp lớn và dày đặc hơn.

  • Kỹ thuật thủ thuật: Dây thòng lọng được luồn qua ống nội soi ở vị trí đóng. Sau đó, nó được mở ra và điều chỉnh cẩn thận để bao quanh gốc polyp. Khi đã vào đúng vị trí, vòng thòng lọng được siết chặt từ từ, siết chặt cuống polyp. Một dòng điện (đốt) được truyền qua dây thòng lọng, đồng thời cắt polyp và bịt kín các mạch máu ở gốc để ngăn chảy máu. Sau đó, polyp bị cắt đứt được lấy ra để phân tích.

Thiết bị cầm máu và kẹp cầm máu: Dụng cụ kiểm soát chảy máu khẩn cấp

Kiểm soát xuất huyết tiêu hóa cấp tính là một ứng dụng quan trọng, cứu sống bệnh nhân của nội soi. Các dụng cụ điều trị chuyên dụng được thiết kế đặc biệt để cầm máu (cầm máu).

  • Kim tiêm: Đây là loại kim có thể rút lại được, dùng để tiêm dung dịch trực tiếp vào hoặc xung quanh vị trí chảy máu. Dung dịch phổ biến nhất là epinephrine pha loãng, giúp co mạch máu, giảm đáng kể lưu lượng máu. Dung dịch muối cũng có thể được tiêm để nâng tổn thương lên, giúp điều trị dễ dàng hơn.

  • Kẹp cầm máu: Đây là những kẹp kim loại nhỏ, có chức năng như kim bấm phẫu thuật. Kẹp được đặt trong một ống thông. Khi xác định được mạch máu đang chảy máu, hàm kẹp sẽ được mở ra, đặt trực tiếp lên mạch máu, sau đó đóng lại và đưa vào. Kẹp sẽ kẹp chặt mạch máu, giúp cầm máu cơ học tức thì và hiệu quả. Chúng rất quan trọng trong điều trị loét chảy máu, chảy máu túi thừa và chảy máu sau cắt polyp.

  • Dụng cụ thắt tĩnh mạch: Thiết bị này chủ yếu được sử dụng để điều trị giãn tĩnh mạch thực quản (tĩnh mạch bị sưng trong thực quản, thường gặp ở bệnh nhân mắc bệnh gan). Một sợi dây thun nhỏ được gắn sẵn vào nắp ở đầu ống nội soi. Tĩnh mạch giãn được hút vào nắp, và dây thun được bung ra, siết chặt tĩnh mạch giãn và ngăn chặn dòng máu chảy.

Kẹp gắp, lưới và giỏ gắp: Dụng cụ loại bỏ dị vật và mô

Những dụng cụ này rất cần thiết để loại bỏ dị vật ra khỏi đường tiêu hóa một cách an toàn. Chúng có thể bao gồm dị vật vô tình hoặc cố ý nuốt phải, cũng như các mô bị cắt bỏ như polyp lớn hoặc khối u.

  • Kẹp và kẹp gắp: Có nhiều loại hàm khác nhau (ví dụ: hàm cá sấu, hàm răng chuột) để kẹp chặt các loại vật thể khác nhau, từ đinh nhọn đến viên thức ăn mềm.

  • Lưới và giỏ: Lưới lấy sỏi là một loại lưới nhỏ, hình túi, có thể mở ra để bắt vật lạ và sau đó đóng lại chắc chắn để lấy ra an toàn. Giỏ kim loại (như giỏ Dormia) thường được sử dụng trong ERCP để bao quanh và lấy sỏi ra khỏi ống mật.

Thiết bị nội soi phụ trợ: Những anh hùng thầm lặng của quy trình

Dụng cụ phụ trợ là những dụng cụ hỗ trợ quy trình, đảm bảo quy trình được thực hiện an toàn, hiệu quả và hiệu suất cao. Mặc dù chúng có thể không trực tiếp chẩn đoán hoặc điều trị, nhưng một quy trình thường không thể thực hiện được nếu không có chúng.

  • Ống thông tưới rửa/phun: Tầm nhìn rõ ràng là tối quan trọng trong nội soi. Ống thông này được sử dụng để phun tia nước rửa sạch máu, phân hoặc các mảnh vụn khác có thể che khuất tầm nhìn của bác sĩ đối với niêm mạc.

  • Dây dẫn: Trong các thủ thuật phức tạp như ERCP, dây dẫn là một công cụ dẫn đường thiết yếu. Dây dẫn rất mỏng và linh hoạt này được đưa qua một chỗ hẹp khó hoặc vào ống dẫn mong muốn. Các dụng cụ điều trị (như stent hoặc bóng nong) sau đó có thể được đưa qua dây dẫn, đảm bảo chúng đến đúng vị trí.

  • Sphincterotome và Papillotome: Chỉ được sử dụng trong ERCP, sphincterotome là một dụng cụ có một sợi dây cắt nhỏ ở đầu. Nó được sử dụng để tạo một đường rạch chính xác trên cơ vòng Oddi (van cơ kiểm soát dòng chảy của mật và dịch tụy), một thủ thuật được gọi là cắt cơ vòng. Thủ thuật này giúp mở rộng lỗ mở, cho phép lấy sỏi hoặc đặt stent.

Phù hợp dụng cụ nội soi với các thủ thuật cụ thể

Việc lựa chọn dụng cụ nội soi không phải là tùy tiện; đó là một quy trình rất cụ thể, được quyết định bởi quy trình được thực hiện, giải phẫu bệnh nhân và mục tiêu lâm sàng. Một phòng nội soi được chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ có sẵn một loạt dụng cụ để xử lý mọi tình huống có thể phát sinh. Bảng dưới đây tóm tắt các dụng cụ phổ biến được sử dụng trong một số thủ thuật nội soi chính.

Thủ tụcMục tiêu chínhDụng cụ nội soi chính được sử dụngDụng cụ nội soi thứ cấp và tình huống
Nội soi dạ dày (EGD)Chẩn đoán và điều trị các bệnh lý đường tiêu hóa trên (thực quản, dạ dày, tá tràng).- Kẹp sinh thiết tiêu chuẩn - Kim tiêm- Dây thòng lọng cắt polyp - Kẹp cầm máu - Lưới lấy thai - Bóng nong tử cung
Nội soi đại tràngKhám sàng lọc và ngăn ngừa ung thư đại tràng; chẩn đoán bệnh đại tràng.- Kẹp cắt polyp - Kẹp sinh thiết tiêu chuẩn- Kẹp sinh thiết nóng - Kẹp cầm máu - Kim tiêm - Giỏ đựng mẫu
ERCPChẩn đoán và điều trị các bệnh lý về ống mật và ống tụy.- Dây dẫn - Cơ thắt - Bóng/Giỏ lấy sỏi- Bàn chải tế bào học - Bóng nong - Stent nhựa/kim loại - Kẹp sinh thiết
Nội soi phế quảnHình dung và chẩn đoán tình trạng đường thở và phổi.- Chổi tế bào học - Kẹp sinh thiết- Đầu dò lạnh - Kim tiêm - Kẹp dị vật
Nội soi bàng quangKiểm tra niêm mạc bàng quang và niệu đạo.- Kẹp sinh thiết- Rổ lấy sỏi - Đầu dò điện - Kim tiêm

Tái chế và bảo trì dụng cụ nội soi

Việc sử dụng dụng cụ nội soi an toàn và hiệu quả không chỉ giới hạn ở bản thân quy trình. Vì các dụng cụ này tiếp xúc với các khoang cơ thể đã được vô trùng và chưa được vô trùng, và được tái sử dụng trên nhiều bệnh nhân, nên quá trình làm sạch và khử trùng (còn gọi là tái xử lý) là vô cùng quan trọng. Việc tái xử lý không đầy đủ có thể dẫn đến lây nhiễm trùng nghiêm trọng giữa các bệnh nhân.

Chu trình tái chế là một giao thức tỉ mỉ gồm nhiều bước phải được tuân thủ nghiêm ngặt:

  • Vệ sinh trước: Quá trình này bắt đầu ngay tại thời điểm sử dụng. Lau sạch bên ngoài dụng cụ và rửa sạch các rãnh bên trong bằng dung dịch vệ sinh để ngăn ngừa các chất bẩn sinh học (máu, mô, v.v.) bị khô và cứng lại.

  • Kiểm tra rò rỉ: Trước khi nhúng vào chất lỏng, ống nội soi mềm được kiểm tra rò rỉ để đảm bảo các bộ phận bên trong không bị hư hỏng.

  • Vệ sinh thủ công: Đây là bước quan trọng nhất. Thiết bị được ngâm hoàn toàn trong dung dịch tẩy rửa enzyme chuyên dụng. Tất cả các bề mặt bên ngoài được chải sạch, và các bàn chải có kích thước phù hợp được đưa qua tất cả các rãnh bên trong nhiều lần để loại bỏ hoàn toàn các mảnh vụn.

  • Rửa sạch: Rửa sạch dụng cụ bằng nước sạch để loại bỏ hết chất tẩy rửa còn sót lại.

  • Khử trùng mức độ cao (HLD) hay còn gọi là tiệt trùng: Dụng cụ đã được làm sạch sau đó được ngâm trong hóa chất khử trùng mức độ cao (như glutaraldehyde hoặc axit peracetic) trong một khoảng thời gian và nhiệt độ nhất định, hoặc được tiệt trùng bằng các phương pháp như khí ethylene oxide (EtO) hoặc plasma khí hydrogen peroxide. HLD tiêu diệt tất cả các vi sinh vật sinh dưỡng, vi khuẩn lao và vi-rút, nhưng không nhất thiết tiêu diệt được một lượng lớn bào tử vi khuẩn. Tiệt trùng là một quá trình triệt để hơn, tiêu diệt mọi dạng sống của vi sinh vật.

  • Rửa sạch lần cuối: Dụng cụ được rửa sạch lại lần nữa, thường bằng nước vô trùng, để loại bỏ hết cặn hóa chất.

  • Sấy khô và bảo quản: Dụng cụ phải được sấy khô kỹ lưỡng cả bên trong lẫn bên ngoài, thường là bằng luồng khí lọc cưỡng bức, vì độ ẩm có thể thúc đẩy vi khuẩn phát triển. Sau đó, dụng cụ được bảo quản trong tủ sạch, khô ráo để ngăn ngừa tái nhiễm.
    Infographic comparing the complex reprocessing cycle of reusable instruments versus the safety and simplicity of sterile, single-use XBX endoscopic tools

Sự gia tăng của các dụng cụ thủ thuật dùng một lần (dùng một lần)

Tính phức tạp và tính chất quan trọng của việc tái chế đã dẫn đến một xu hướng lớn trong ngành: phát triển và áp dụng các dụng cụ nội soi dùng một lần. Các dụng cụ này, chẳng hạn như kẹp sinh thiết, bẫy và bàn chải làm sạch, được đóng gói trong bao bì vô trùng, chỉ sử dụng cho một bệnh nhân và sau đó được thải bỏ an toàn.

Những lợi thế rất hấp dẫn:

  • Loại bỏ nguy cơ lây nhiễm chéo: Lợi ích lớn nhất là loại bỏ hoàn toàn mọi nguy cơ lây nhiễm giữa các bệnh nhân thông qua dụng cụ.

  • Hiệu suất được đảm bảo: Mỗi lần sử dụng một dụng cụ mới, đảm bảo dụng cụ luôn sắc bén, hoạt động đầy đủ chức năng và không bị hao mòn, đôi khi có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của các dụng cụ được tái chế.

  • Hiệu quả hoạt động: Loại bỏ chu trình xử lý tốn thời gian và công sức, cho phép thời gian xử lý quy trình nhanh hơn và giải phóng nhân viên kỹ thuật để thực hiện các nhiệm vụ khác.

  • Hiệu quả về chi phí: Mặc dù có chi phí cho mỗi mặt hàng, nhưng khi xem xét đến chi phí nhân công, hóa chất tẩy rửa, sửa chữa dụng cụ tái sử dụng và chi phí tiềm ẩn để điều trị nhiễm trùng mắc phải trong bệnh viện, dụng cụ dùng một lần thường có hiệu quả về chi phí cao.

Lĩnh vực công nghệ nội soi đang không ngừng đổi mới. Tương lai hứa hẹn những khả năng vượt trội hơn nữa, được thúc đẩy bởi những tiến bộ trong lĩnh vực robot, hình ảnh và khoa học vật liệu. Chúng ta đang bắt đầu thấy sự tích hợp của các nền tảng robot có thể mang lại sự ổn định và độ linh hoạt siêu phàm cho các dụng cụ nội soi. Trí tuệ nhân tạo (AI) đang được phát triển để hỗ trợ xác định các tổn thương đáng ngờ trong quá trình phẫu thuật theo thời gian thực. Hơn nữa, các dụng cụ đang ngày càng nhỏ gọn hơn, linh hoạt hơn và có nhiều chức năng hơn, cho phép thực hiện các phẫu thuật ở những bộ phận trước đây không thể tiếp cận trên cơ thể.
The XBX family of single-use endoscopic instruments, featuring reliable tools for gastroenterology and other minimally invasive procedures

Tóm lại, dụng cụ nội soi là trái tim của y học xâm lấn tối thiểu. Từ kẹp sinh thiết đơn giản giúp chẩn đoán ung thư chính xác đến kẹp cầm máu tiên tiến giúp cầm máu nguy hiểm đến tính mạng, những dụng cụ này là vô cùng cần thiết. Việc lựa chọn, sử dụng và xử lý đúng cách là nền tảng để đạt được kết quả tích cực cho bệnh nhân. Khi công nghệ tiếp tục phát triển, những dụng cụ này sẽ ngày càng trở nên không thể thiếu trong thực hành y khoa.

Đối với các cơ sở chăm sóc sức khỏe và các bác sĩ đang tìm kiếm nguồn cung cấp dụng cụ nội soi chất lượng cao, đáng tin cậy và tiên tiến về mặt công nghệ, việc khám phá danh mục toàn diện về các lựa chọn có thể tái sử dụng và dùng một lần là bước đầu tiên hướng tới việc nâng cao hiệu quả chăm sóc bệnh nhân và hoạt động.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dụng cụ nội soi là gì?

    Dụng cụ nội soi là những dụng cụ y tế chuyên dụng, được thiết kế chính xác, được đưa qua một ống nội soi hẹp để thực hiện các thủ thuật xâm lấn tối thiểu. Chúng cho phép bác sĩ thực hiện các thao tác như sinh thiết, cắt bỏ polyp và cầm máu mà không cần phải rạch da, rạch mổ rộng.

  2. Sự khác biệt giữa dụng cụ nội soi chẩn đoán và điều trị là gì?

    Các dụng cụ chẩn đoán, chẳng hạn như kẹp sinh thiết, chủ yếu được sử dụng để thu thập thông tin và mẫu mô nhằm chẩn đoán chính xác. Các dụng cụ điều trị, chẳng hạn như kẹp cắt polyp hoặc kẹp cầm máu, được sử dụng để điều trị tích cực tình trạng bệnh được phát hiện trong quá trình phẫu thuật.

  3. Những rủi ro chính liên quan đến dụng cụ nội soi tái sử dụng là gì?

    Nguy cơ chính là lây nhiễm chéo. Do thiết kế phức tạp của các dụng cụ tái sử dụng, quy trình vệ sinh, khử trùng và tiệt trùng (được gọi là "tái chế") cực kỳ khó khăn. Các cơ quan có thẩm quyền, bao gồm FDA, đã nhiều lần đưa ra cảnh báo về an toàn, nhấn mạnh rằng việc tái chế không đầy đủ là một nguyên nhân đáng kể gây nhiễm trùng từ bệnh nhân này sang bệnh nhân khác.

  4. Tại sao các nhạc cụ dùng một lần như của XBX lại được coi là an toàn hơn và phổ biến hơn?

    Dụng cụ dùng một lần mang lại ba lợi thế chính: 1. An toàn tuyệt đối: Mỗi dụng cụ được đóng gói vô trùng và chỉ sử dụng một lần, về cơ bản loại bỏ nguy cơ lây nhiễm chéo do tái chế không đúng cách. 2. Hiệu suất đáng tin cậy: Mỗi lần sử dụng đều có một dụng cụ mới, do đó không bị hao mòn do sử dụng trước đó và các chu kỳ vệ sinh, đảm bảo hiệu suất phẫu thuật tối ưu và nhất quán. 3. Hiệu quả cao hơn: Loại bỏ quy trình tái chế phức tạp và tốn thời gian, giảm chi phí nhân công và hóa chất, đồng thời cải thiện thời gian xử lý giữa các quy trình.

kfweixin

Quét để thêm WeChat