Nội soi khớp là gì?

Nội soi khớp là một thủ thuật ít xâm lấn cho phép bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình quan sát trực tiếp bên trong khớp bằng một dụng cụ mỏng, có gắn camera gọi là ống soi khớp. Ống soi khớp được đưa vào qua một hoặc nhiều ống nhỏ.

Ông Chu5463Thời gian phát hành: 2025-08-21Thời gian cập nhật: 27-08-2025

Mục lục

Nội soi khớp là một thủ thuật ít xâm lấn cho phép bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình quan sát trực tiếp bên trong khớp bằng một dụng cụ mỏng, được trang bị camera gọi là ống soi khớp. Được đưa vào qua một hoặc nhiều vết rạch nhỏ, ống soi này sẽ chiếu hình ảnh độ nét cao của sụn, dây chằng, sụn chêm, màng hoạt dịch và các cấu trúc khác lên màn hình. Trong cùng một lần nội soi, các dụng cụ thu nhỏ chuyên dụng có thể chẩn đoán và điều trị các vấn đề như rách sụn chêm, dị vật, viêm màng hoạt dịch hoặc sụn bị tổn thương. So với phẫu thuật mở, nội soi khớp thường ít đau hơn, ít biến chứng hơn, thời gian nằm viện ngắn hơn và phục hồi nhanh hơn trong khi vẫn duy trì hình ảnh khớp chính xác, theo thời gian thực.
Arthroscopy medical

Giới thiệu về nội soi khớp

Tổng quan và vai trò lâm sàng

  • Nội soi khớp, thường được gọi là “nội soi khớp”, đã phát triển từ một kỹ thuật chẩn đoán thành một nền tảng đa năng cho phương pháp điều trị ít xâm lấn.

  • Phẫu thuật này thường được thực hiện cho đầu gối và vai và ngày càng phổ biến hơn ở hông, mắt cá chân, khuỷu tay và cổ tay trong y học thể thao và chỉnh hình nói chung.

  • Các vết rạch da nhỏ (cổng thông tin) làm giảm chấn thương mô, sẹo và thời gian nghỉ làm hoặc chơi thể thao so với phương pháp mở.

Tại sao bác sĩ phẫu thuật chọn phẫu thuật nội soi khớp

  • Việc quan sát trực tiếp các cấu trúc bên trong khớp giúp chẩn đoán chính xác khi các triệu chứng và hình ảnh không đưa ra kết luận.

  • Một buổi có thể kết hợp chẩn đoán với điều trị, giảm tổng số lần gây mê và chi phí.

  • Các kỹ thuật và công cụ chuẩn hóa hỗ trợ kết quả có thể tái tạo trên nhiều loại bệnh lý.

Nội soi khớp hoạt động như thế nào

Cấu trúc thiết bị nội soi khớp

  • Ống ngắm cứng hoặc bán linh hoạt có đường kính 4–6 mm, có đèn chiếu sáng bằng sợi quang hoặc đèn LED và máy ảnh kỹ thuật số độ nét cao.

  • Một hoặc nhiều kênh làm việc cho phép dao cạo, dụng cụ kẹp, đục, gờ, đầu dò tần số vô tuyến và dụng cụ luồn chỉ đi qua.

  • Hệ thống tưới nước tuần hoàn nước muối vô trùng để mở rộng không gian khớp, làm sạch mảnh vụn và duy trì khả năng quan sát.

  • Hình ảnh được hiển thị trên màn hình để nhóm nghiên cứu điều hướng và ghi lại những phát hiện quan trọng.

Hình dung và luồng hoạt động

  • Sau khi chuẩn bị vô trùng và phủ vải, các cổng được tạo ra bằng lưỡi dao hoặc trocar tại các điểm mốc giải phẫu an toàn.

  • Ống soi này khảo sát các ngăn theo trình tự có hệ thống, ghi lại bề mặt sụn, dây chằng và màng hoạt dịch.

  • Nếu phát hiện bệnh lý, các dụng cụ phụ trợ sẽ đi vào qua các cổng bổ sung để cắt bỏ, sửa chữa hoặc tái tạo mô.

  • Cuối cùng, nước muối được rút ra, các lỗ thông được đóng lại bằng chỉ khâu hoặc băng dính, và băng vô trùng được băng lại.
    Arthroscopy-check

Lý do y khoa cho phẫu thuật nội soi khớp

Chỉ định chung

  • Đầu gối: rách sụn chêm, dị vật, chấn thương dây chằng chéo trước/sau, khiếm khuyết sụn khu trú, viêm màng hoạt dịch.

  • Vai: rách chóp xoay, rách/mất ổn định sụn viền, bệnh lý cơ nhị đầu, chèn ép dưới mỏm vai, giải phóng viêm dính bao hoạt dịch.

  • Hông/Mắt cá chân/Cổ tay/Khuỷu tay: chèn ép ổ cối xương đùi, tổn thương xương sụn, rách TFCC, cắt lọc viêm lồi cầu ngoài.

  • Đánh giá chẩn đoán tình trạng đau khớp hoặc sưng khớp dai dẳng khi kết quả khám lâm sàng và hình ảnh không thống nhất.

Bối cảnh phòng ngừa và sàng lọc

  • Điều trị sớm các triệu chứng cơ học giúp ngăn ngừa tình trạng sụn bị mòn thứ phát và tiến triển thành viêm xương khớp.

  • Việc cắt lọc hoặc ổn định có mục tiêu có thể làm giảm nguy cơ tái chấn thương ở các vận động viên thi đấu.

  • Sinh thiết màng hoạt dịch hoặc sụn giúp làm rõ nguyên nhân gây viêm hoặc nhiễm trùng để hướng dẫn liệu pháp điều trị thay đổi bệnh.

Chuẩn bị cho nội soi khớp

Đánh giá trước thủ thuật

  • Tiền sử và khám sức khỏe tập trung vào tình trạng mất ổn định, cứng khớp, sưng tấy và chấn thương hoặc phẫu thuật trước đó.

  • Kiểm tra hình ảnh: Chụp X-quang để kiểm tra sự liên kết và xương, chụp MRI/siêu âm để kiểm tra mô mềm; xét nghiệm nếu cần.

  • Kế hoạch dùng thuốc: điều chỉnh tạm thời thuốc chống đông máu/thuốc chống tiểu cầu; đánh giá nguy cơ dị ứng và gây mê.

  • Hướng dẫn nhịn ăn thường là 6–8 giờ trước khi gây mê; sắp xếp phương tiện vận chuyển sau phẫu thuật.
    Arthroscopy-pc

Gây mê và giáo dục bệnh nhân

  • Gây tê tại chỗ, gây tê vùng, gây tê tủy sống hoặc gây mê toàn thân tùy theo khớp, thủ thuật và bệnh lý đi kèm.

  • Thảo luận về các lợi ích, giải pháp thay thế và rủi ro, cùng với mốc thời gian thực tế để quay lại làm việc và chơi thể thao.

  • Dạy cách chườm đá, nâng cao, chịu lực an toàn và các dấu hiệu cảnh báo (sốt, đau tăng dần, sưng bắp chân).

Quy trình nội soi khớp

Tổng quan từng bước

  • Định vị (ví dụ, đầu gối ở vị trí đỡ chân, vai ở ghế bãi biển hoặc nằm nghiêng) có đệm để bảo vệ dây thần kinh và da.

  • Đánh dấu các mốc giải phẫu; tạo các cổng quan sát và làm việc trong điều kiện vô trùng.

  • Khảo sát chẩn đoán: đánh giá chất lượng sụn, sụn chêm/viền sụn, dây chằng, màng hoạt dịch; chụp ảnh/quay video.

  • Liệu pháp: cắt bỏ một phần sụn chêm so với sửa chữa, sửa chữa chóp xoay, cố định viền sụn, vi gãy xương hoặc ghép xương sụn.

  • Đóng vết mổ: loại bỏ dịch, đóng lỗ thông, băng ép, bắt đầu ngay quy trình hậu phẫu.

Những gì bệnh nhân trải nghiệm

  • Ít gây khó chịu khi rạch; hầu hết đều mô tả cảm giác áp lực hoặc cứng thay vì đau nhói trong 24–72 giờ đầu.

  • Việc xuất viện trong ngày là phổ biến; có thể cần dùng nạng hoặc dây đeo để bảo vệ.

  • Thuốc giảm đau kết hợp acetaminophen/NSAID, thuốc chẹn vùng và sử dụng thuốc mạnh hơn trong thời gian ngắn nếu cần thiết.

  • Khuyến khích vận động sớm theo hướng dẫn để hạn chế tình trạng cứng khớp và tăng cường sức khỏe cho sụn.

Rủi ro và cân nhắc về an toàn

Rủi ro tiềm ẩn

  • Nhiễm trùng, chảy máu, huyết khối tĩnh mạch sâu, kích ứng thần kinh hoặc mạch máu, gãy dụng cụ (tất cả đều không phổ biến).

  • Cứng khớp hoặc đau dai dẳng do sẹo hoặc bệnh lý không được điều trị.

  • Không thể sửa chữa (ví dụ, rách sụn chêm hoặc rách vòng xoay vai) đòi hỏi phải phẫu thuật sửa lại.

Các biện pháp an toàn

  • Kỹ thuật vô trùng nghiêm ngặt, dùng kháng sinh dự phòng khi có chỉ định và đặt cổng thông tin cẩn thận.

  • Trực quan hóa liên tục, kiểm soát áp suất bơm và cầm máu tỉ mỉ.

  • Lộ trình phục hồi chức năng chuẩn hóa với khả năng nhận biết sớm các biến chứng.
    Arthroscopy-web

Nội soi khớp so với các phương pháp chẩn đoán khác

So sánh và bổ sung

  • Chụp X-quang cho thấy các vết gãy và sự liên kết nhưng không thấy mô mềm; nội soi khớp kiểm tra trực tiếp sụn và dây chằng.

  • MRI không xâm lấn và rất tốt cho việc sàng lọc; nội soi khớp xác nhận các phát hiện ở ranh giới và điều trị ngay lập tức.

  • So với phẫu thuật mở, phẫu thuật nội soi đạt được mục tiêu tương tự với vết mổ nhỏ hơn và khả năng hoạt động trở lại nhanh hơn.

Phục hồi và chăm sóc sau phẫu thuật

Phục hồi ngay lập tức

  • Chườm đá, băng ép, nâng cao và cố định bằng vật nặng hoặc treo bằng dây đeo theo chỉ định.

  • Chăm sóc vết thương: giữ băng khô trong 24–48 giờ và theo dõi tình trạng đỏ hoặc chảy dịch.

  • Bắt đầu các bài tập chuyển động nhẹ nhàng sớm trừ khi có chống chỉ định bởi một đại diện

Nội soi khớp đã thay đổi cách chăm sóc khớp bằng cách kết hợp hình ảnh chính xác với phương pháp điều trị ít xâm lấn, giúp bệnh nhân sớm trở lại làm việc và chơi thể thao với ít biến chứng hơn. Tính an toàn, tính linh hoạt và tiến bộ công nghệ liên tục giúp nội soi khớp trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều bệnh lý khớp. Đối với các tổ chức và nhà phân phối đang tìm kiếm giải pháp đáng tin cậy, việc hợp tác với một nhà cung cấp uy tín sẽ nâng cao kết quả và hiệu quả hoạt động. Cuối cùng, từ chẩn đoán đến phục hồi, thiết bị được lựa chọn kỹ lưỡng và đội ngũ được đào tạo bài bản sẽ tạo nên sự khác biệt, và các nhà cung cấp như XBX có thể cung cấp các hệ thống, dụng cụ và hỗ trợ toàn diện để đáp ứng các tiêu chuẩn phẫu thuật hiện đại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Có những loại máy nội soi khớp nào được sử dụng trong bệnh viện?

    Ống nội soi khớp thường là ống cứng có đường kính 4–6 mm, được thiết kế cho các thủ thuật ở đầu gối, vai, hông, mắt cá chân, khuỷu tay hoặc cổ tay. Bệnh viện có thể lựa chọn các mẫu máy chẩn đoán hoặc điều trị tùy theo nhu cầu lâm sàng.

  2. Bệnh viện có thể đảm bảo hệ thống nội soi khớp tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như thế nào?

    Các nhà cung cấp phải cung cấp chứng nhận CE, ISO hoặc FDA, xác nhận khử trùng và tài liệu đảm bảo chất lượng để xác nhận việc tuân thủ quy định.

  3. Bộ nội soi khớp bao gồm những phụ kiện nào?

    Bộ dụng cụ tiêu chuẩn bao gồm dao cạo, dụng cụ kẹp, dụng cụ đục, dụng cụ luồn chỉ, đầu dò tần số vô tuyến, máy bơm tưới và ống thông vô trùng dùng một lần.

  4. Thiết bị nội soi khớp có thể hỗ trợ cả chẩn đoán và phẫu thuật sửa chữa không?

    Có, hệ thống nội soi khớp hiện đại cho phép bác sĩ phẫu thuật chẩn đoán tình trạng khớp và thực hiện ngay các thủ thuật như sửa chữa sụn chêm, tái tạo dây chằng hoặc điều trị sụn.

  5. Những tính năng hình ảnh chính cần cân nhắc khi mua thiết bị nội soi khớp là gì?

    Camera kỹ thuật số độ nét cao, đèn LED, khả năng ghi hình và khả năng tương thích với hệ thống PACS của bệnh viện là những tính năng chính dùng trong lâm sàng.

  6. Hệ thống nội soi khớp thường được cung cấp những dịch vụ bảo hành và bảo trì nào?

    Các nhà cung cấp thường cung cấp chế độ bảo hành 1–3 năm, bảo trì phòng ngừa, nâng cấp phần mềm và hỗ trợ kỹ thuật với các tùy chọn đào tạo.

  7. Các nhà cung cấp có cung cấp đào tạo cho đội ngũ y tế sử dụng thiết bị nội soi không?

    Có, hầu hết các nhà cung cấp đều bao gồm đào tạo tại chỗ, hướng dẫn kỹ thuật số và hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo bác sĩ phẫu thuật và nhân viên tự tin với cách vận hành thiết bị.

  8. Cần tuân thủ những biện pháp an toàn nào khi sử dụng thiết bị nội soi khớp?

    Thiết bị phải hỗ trợ kiểm soát áp suất bơm, hình ảnh rõ ràng và quy trình vô trùng. Nhà cung cấp cũng nên cung cấp hướng dẫn xử lý sự cố khẩn cấp.

  9. Bệnh viện có thể quản lý chi phí như thế nào khi đầu tư vào hệ thống nội soi khớp?

    Nhóm mua sắm nên so sánh các thông số kỹ thuật, gói dịch vụ, hỗ trợ đào tạo và điều khoản bảo hành, lựa chọn nhà cung cấp có kinh nghiệm lâm sàng đã được chứng minh và độ tin cậy sau bán hàng.

  10. Nền tảng nội soi khớp có thể được tùy chỉnh cho các ứng dụng đa khớp không?

    Có, nhiều hệ thống có dạng mô-đun, cho phép sử dụng cùng một camera và nguồn sáng cho các thủ thuật ở đầu gối, vai, hông hoặc mắt cá chân với các dụng cụ chuyên biệt cho khớp.

kfweixin

Quét để thêm WeChat