Công nghệ nội soi y tế đen (8) hình ảnh đa phổ (như NBI/OCT)

Công nghệ hình ảnh đa phổ, thông qua sự tương tác giữa ánh sáng có bước sóng khác nhau và các mô, thu được thông tin sinh học sâu sắc hơn so với nội soi ánh sáng trắng truyền thống và đã trở thành

Công nghệ hình ảnh đa phổ, thông qua sự tương tác giữa ánh sáng có bước sóng khác nhau và mô, thu được thông tin sinh học sâu sắc vượt xa phương pháp nội soi ánh sáng trắng truyền thống, và đã trở thành tiêu chuẩn vàng cho chẩn đoán ung thư sớm và định hướng phẫu thuật chính xác. Sau đây là phân tích có hệ thống về công nghệ mang tính đột phá này từ bảy khía cạnh:


1. Nguyên lý kỹ thuật và cơ sở vật lý

So sánh các cơ chế quang học:

Công nghệ

Đặc điểm nguồn sángTương tác môĐộ sâu điều tra

NBI

Ánh sáng xanh lam-xanh lục băng hẹp 415nm/540nmSự hấp thụ chọn lọc của hemoglobinLớp bề mặt niêm mạc (200 μ m)

Tháng Mười

Ánh sáng hồng ngoại gần (1300nm)Giao thoa ánh sáng tán xạ ngược1-2mm

Raman

Laser 785nmPhổ rung động phân tử500μm


Sự kết hợp đa phương thức:

Hệ thống kết hợp NBI-OCT (như Olympus EVIS X1): NBI xác định các khu vực đáng ngờ → OCT đánh giá độ sâu thâm nhập

OCT huỳnh quang (do MIT phát triển): Đánh dấu huỳnh quang khối u → OCT xác định ranh giới cắt bỏ



2. Công nghệ cốt lõi và đổi mới phần cứng

Đột phá công nghệ của NBI:

Công nghệ phủ quang học: Băng thông bộ lọc băng hẹp <30nm (bằng sáng chế của Olympus)

Tỷ lệ bước sóng kép: 415nm (chụp mao mạch) + 540nm (tĩnh mạch dưới niêm mạc)

Sự phát triển của hệ thống OCT:

OCT miền tần số: tốc độ quét tăng từ 20kHz lên 1,5MHz (như Thorlabs TEL320)

Đầu dò thu nhỏ: Đầu dò quay đường kính 1,8mm (phù hợp với ERCP)

Phân tích nâng cao bằng AI:

Phân loại NBI VS (Phân loại tàu/bề mặt)

Thuật toán phân đoạn tự động ống tuyến OCT (độ chính xác> 93%)


3. Ứng dụng lâm sàng và giá trị chẩn đoán

Chỉ định cốt lõi của NBI:

Ung thư thực quản giai đoạn sớm (phân loại IPCL): Độ nhạy phát hiện mạch máu B1 đạt 92,7%

Polyp đại tràng (phân loại NICE): độ đặc hiệu biệt hóa u tuyến tăng lên 89%

Ưu điểm độc đáo của OCT:

Ung thư đường mật: Xác định sự phá hủy phân cấp của thành ống mật <1mm

Thực quản Barrett: đo độ dày tăng sản bất thường (độ chính xác 10 μm)

Dữ liệu lợi ích lâm sàng:

Trung tâm Ung thư Quốc gia Nhật Bản: NBI tăng tỷ lệ phát hiện ung thư dạ dày giai đoạn đầu từ 68% lên 87%

Trường Y Harvard: Tỷ lệ dương tính với ESD ở vùng phẫu thuật được hướng dẫn bằng OCT giảm xuống còn 2,3%


4. Đại diện cho các nhà sản xuất và thông số hệ thống

Nhà sản xuất

Mô hình hệ thốngThông số kỹ thuậtĐịnh hướng lâm sàng

Olympus

EVIS X14K-NBI + lấy nét képSàng lọc ung thư đường tiêu hóa sớm

Fujifilm

ELUXEO 7000LCI (Hình ảnh liên kết) + BLI (Hình ảnh laser xanh)Theo dõi bệnh viêm ruột

Thorlabs

TEL320 THÁNG 10Tốc độ quét A 1,5MHz, hình ảnh 3DNghiên cứu/Ứng dụng tim mạch

Chín sinh vật mạnh mẽ

Hệ thống NBI trong nước

Giảm chi phí 40% và thích ứng với hầu hết các loại ống nội soi dạ dày


Thúc đẩy các bệnh viện cơ sở


5. Thách thức và giải pháp kỹ thuật

Hạn chế của NBI:

Đường cong học tập khá dốc:

Giải pháp: Nhập liệu AI theo thời gian thực (như ENDO-AID)

Chẩn đoán sai các tổn thương sâu:

Biện pháp đối phó: EUS chung (Siêu âm nội soi)

Nút thắt cổ chai OCT:

Hiện tượng chuyển động:

Đột phá: Chụp cắt lớp quang học toàn ảnh (HOCT)

Phạm vi hình ảnh nhỏ:

Đổi mới: OCT toàn cảnh (như quét hình tròn do MIT phát triển)


6. Tiến bộ nghiên cứu mới nhất

Đột phá biên giới năm 2024:

OCT siêu phân giải: Caltech vượt qua giới hạn nhiễu xạ (4 μ m → 1 μ m) dựa trên học sâu

Điều hướng phổ phân tử: Đại học Heidelberg hiện thực hóa phản ứng tổng hợp ba chế độ Raman NBI-OCT

Thiết bị NBI đeo được: Capsule NBI do Stanford phát triển (Nature BME 2023)

Các thử nghiệm lâm sàng:

Nghiên cứu PROSPECT: Dự đoán OCT về di căn hạch bạch huyết ung thư dạ dày (AUC 0,91)

CONFOCAL-II: NBI+AI giảm 43% sinh thiết không cần thiết


7. Xu hướng phát triển trong tương lai

Tích hợp công nghệ:

Thư viện quang phổ thông minh: Mỗi điểm ảnh chứa dữ liệu quang phổ đầy đủ 400-1000nm

Đánh dấu chấm lượng tử: Chấm lượng tử CdSe/ZnS tăng cường độ tương phản mục tiêu cụ thể

Gia hạn ứng dụng:

Điều hướng phẫu thuật: Theo dõi OCT thời gian thực để bảo tồn thần kinh (phẫu thuật ung thư tuyến tiền liệt)

Đánh giá dược lý: Định lượng NBI về quá trình hình thành mạch máu niêm mạc (theo dõi điều trị bệnh Crohn)

dự đoán thị trường:

Đến năm 2026, thị trường NBI toàn cầu sẽ đạt 1,2 tỷ đô la (CAGR 11,7%)

Tỷ lệ thâm nhập OCT vào lĩnh vực túi mật và tuyến tụy sẽ vượt quá 30%


Tóm tắt và triển vọng

Hình ảnh đa phổ đang đưa nội soi vào kỷ nguyên "sinh thiết quang học":

NBI: Trở thành tiêu chuẩn 'Nhuộm quang học' cho sàng lọc ung thư sớm

OCT: Phát triển thành công cụ nghiên cứu bệnh học trong cơ thể sống

Mục tiêu cuối cùng: Đạt được "bệnh lý kỹ thuật số" toàn phổ và thay đổi hoàn toàn mô hình chẩn đoán mô