Chi phí nội soi y tế là bao nhiêu?

Khám phá chi phí nội soi y tế năm 2025. So sánh giá của ống nội soi cứng, mềm và video, cùng với thông tin chi tiết về nhà cung cấp và mẹo mua sắm.

Ông Chu1211Thời gian phát hành: 18-09-2025Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Mục lục

Chi phí cho một ống nội soi y tế thường dao động từ 1.000 đến hơn 50.000 đô la tùy thuộc vào loại, công nghệ, thương hiệu và nhà cung cấp. Ống nội soi y tế cứng cơ bản có thể có giá vài nghìn đô la, trong khi ống nội soi video tiên tiến với hình ảnh độ nét cao và bộ xử lý tích hợp có thể lên đến hơn 40.000 đô la. Ống nội soi dùng một lần có giá thấp hơn trên mỗi đơn vị nhưng lại phát sinh chi phí định kỳ, khiến tổng ngân sách phụ thuộc rất nhiều vào chiến lược mua sắm của bệnh viện.
medical endoscope cost comparison

Tổng quan về chi phí nội soi y tế

Khi các bệnh viện, phòng khám hoặc nhà phân phối đánh giá chi phí nội soi y tế, họ cần hiểu rằng giá cả rất khác nhau giữa các hạng mục. Ống nội soi cứng cơ bản dành cho chuyên khoa Tai Mũi Họng hoặc Tiết niệu có thể có giá từ 1.000 đến 5.000 đô la. Ống nội soi mềm, phức tạp hơn, thường có giá từ 5.000 đến 15.000 đô la. Ống nội soi video độ nét cao với khả năng chụp ảnh kỹ thuật số có thể có giá từ 20.000 đến 50.000 đô la. Việc lựa chọn giữa ống nội soi tái sử dụng và dùng một lần cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc phân bổ ngân sách.

Các loại nội soi y tế và chi phí của chúng

Máy nội soi có nhiều loại, mỗi loại có giá riêng. Bệnh viện hiếm khi chỉ mua một mẫu; họ cần bộ sản phẩm hoàn chỉnh được thiết kế riêng cho từng chuyên khoa.
rigid vs flexible medical endoscope price range

Phạm vi giá nội soi y tế cứng

  • Thường được sử dụng trong các thủ thuật nội soi khớp, nội soi ổ bụng và tai mũi họng.

  • Giá cả: 1.500 – 6.000 đô la tùy theo kích thước, chất liệu và độ trong quang học.

  • Độ bền và khả năng khử trùng dễ dàng hơn giúp giảm chi phí lâu dài.

Phạm vi giá nội soi y tế mềm

  • Được sử dụng cho các ứng dụng nội soi đường tiêu hóa, đại tràng và phế quản.

  • Giá: 5.000 – 15.000 đô la cho các mẫu tiêu chuẩn.

  • Ống nội soi mềm có độ phân giải cao có thể có giá vượt quá 20.000 đô la.

So sánh chi phí nội soi y tế bằng video và sợi quang

  • Máy nội soi video tích hợp camera kỹ thuật số ở đầu để tăng cường hình ảnh.

  • Giá: 15.000 – 50.000 đô la tùy thuộc vào độ phân giải và khả năng tương thích của bộ xử lý.

  • Nội soi sợi quang thường rẻ hơn nhưng đang dần bị loại bỏ.

Chi phí nội soi dùng một lần so với nội soi tái sử dụng

  • Nội soi y tế dùng một lần: 200 – 800 đô la một chiếc, thường được sử dụng trong tiết niệu và nội soi phế quản.

  • Nội soi tái sử dụng: chi phí ban đầu cao hơn nhưng chi phí cho mỗi lần thực hiện thấp hơn sau thời gian sử dụng lâu dài.

  • Các bệnh viện cân nhắc lợi ích kiểm soát nhiễm trùng của ống soi dùng một lần so với chi phí định kỳ.

Các yếu tố chính ảnh hưởng đến chi phí nội soi y tế

Các nhà quản lý mua sắm cân nhắc nhiều yếu tố khi đánh giá giá nội soi. Ngoài loại và ứng dụng, các tính năng cụ thể cũng ảnh hưởng đáng kể đến chi phí.

  • Công nghệ sản xuất: Nội soi video kỹ thuật số yêu cầu cảm biến và bộ xử lý tiên tiến, làm tăng chi phí so với nội soi sợi quang.

  • Vật liệu và chất lượng xây dựng: Thép không gỉ, polyme cao cấp và quang học đặc biệt góp phần tạo nên độ bền và giá thành.

  • Độ phân giải hình ảnh: Hệ thống video Full HD hoặc 4K có giá cao.

  • Khử trùng và tuân thủ: Các thiết bị tương thích với hệ thống khử trùng tiên tiến đáp ứng tiêu chuẩn FDA/CE nhưng làm tăng chi phí đầu tư.

  • Tùy chỉnh OEM/ODM: Các nhà máy sản xuất nội soi như XBX cung cấp các giải pháp OEM cho bệnh viện, ảnh hưởng đến chi phí dựa trên khối lượng đặt hàng và tùy chỉnh.

Chi phí nội soi y tế theo từng ứng dụng

Mỗi phòng ban có nhu cầu về phạm vi khác nhau và mỗi danh mục có mức giá riêng.

Chi phí nội soi dạ dày

Máy nội soi dạ dày thường có giá từ 8.000 đến 18.000 đô la, tùy thuộc vào độ phân giải tiêu chuẩn hay độ phân giải cao. Các giải pháp nội soi dạ dày OEM có thể bao gồm bộ xử lý tích hợp, làm tăng tổng giá thành hệ thống.

Chi phí nội soi đại tràng

Hệ thống nội soi đại tràng có giá từ 10.000 đến 20.000 đô la. Máy nội soi đại tràng có video với chế độ hình ảnh tiên tiến có giá cao hơn. Máy nội soi đại tràng dùng một lần cũng có sẵn nhưng chi phí cho mỗi lần sử dụng vẫn cao hơn.

Chi phí nội soi phế quản

Giá máy nội soi phế quản từ 5.000 đến 12.000 đô la cho loại tái sử dụng, trong khi máy nội soi phế quản dùng một lần có giá từ 250 đến 600 đô la mỗi chiếc. Quyết định mua sắm phụ thuộc vào yêu cầu kiểm soát nhiễm trùng và khối lượng thủ thuật.

Chi phí nội soi bàng quang và niệu quản

Giá của ống soi bàng quang có thể dao động từ 4.000 đến 10.000 đô la, trong khi ống soi niệu quản mềm được sử dụng trong các thủ thuật tiết niệu thường vượt quá 12.000 đô la do thiết kế sợi mỏng manh và tỷ lệ vỡ cao hơn.

Các phạm vi chuyên dụng khác

  • Máy nội soi khớp: 3.000 – 8.000 đô la tùy theo đường kính và ứng dụng.

  • Ống soi tử cung: 5.000 – 12.000 đô la kèm bộ phụ kiện.

  • Nội soi thanh quản: 2.000 – 5.000 đô la, với nội soi thanh quản bằng video có giá cao hơn.

So sánh giá: Nội soi y tế so với các thiết bị nội soi khác

Các nhóm mua sắm cũng phải đánh giá chi phí của các thiết bị liên quan. Máy nội soi không phải là thiết bị độc lập; chúng cần có hệ thống hỗ trợ.
endoscopic equipment price comparison chart

Thiết bịPhạm vi chi phí trung bình
Nội soi y tế (cứng/mềm)$1,500 – $50,000
Nội soi ổ bụng$2,000 – $7,000
Ống soi bàng quang$4,000 – $10,000
Nguồn sáng & Camera$3,000 – $15,000
Màn hình & Bộ xử lý$5,000 – $20,000

Bảng này cho thấy tổng chi phí lắp đặt nội soi thường cao hơn nhiều so với chi phí riêng cho ống soi. Ngân sách của bệnh viện cho một khoa mới nên bao gồm tất cả các thiết bị hỗ trợ.

Xu hướng giá thị trường nội soi y tế toàn cầu

Để hiểu rõ chi phí nội soi y tế, cần xem xét thị trường toàn cầu. Sự khác biệt về sản xuất theo khu vực, chính sách thương mại và nhu cầu chăm sóc sức khỏe đều ảnh hưởng đến giá cả. Các bệnh viện và nhà phân phối thường so sánh các nhà cung cấp trên khắp Châu Á, Châu Âu và Bắc Mỹ để đảm bảo các thỏa thuận cạnh tranh nhất.

Hoa Kỳ và Châu Âu

Tại Hoa Kỳ và Châu Âu, giá nội soi y tế thường cao hơn do tuân thủ quy định nghiêm ngặt, tích hợp công nghệ tiên tiến và uy tín thương hiệu đã được khẳng định. Giá nội soi video tại các khu vực này có thể vượt quá 40.000 đô la, trong khi nội soi cứng thường có giá trên 3.000 đô la. Chi phí này không chỉ phản ánh thiết bị mà còn cả chứng nhận và chất lượng dịch vụ hậu mãi.

Khu vực Châu Á - Thái Bình Dương

Các nước châu Á, đặc biệt là Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc, đã trở thành trung tâm sản xuất nội soi toàn cầu. Các nhà máy sản xuất nội soi y tế ở châu Á có thể cung cấp thiết bị với giá thấp hơn 20–40% so với các đối tác châu Âu hoặc Mỹ. Ví dụ, một ống nội soi mềm có giá 15.000 đô la ở châu Âu có thể được mua với giá 10.000–12.000 đô la từ một nhà cung cấp châu Á có chứng nhận FDA/CE. Ví dụ, XBX Endoscope cung cấp dịch vụ OEM và ODM cho các bệnh viện trên toàn thế giới, cân bằng giữa giá cả phải chăng và tuân thủ quy định.

Thị trường mới nổi

Ở các khu vực như Mỹ Latinh, Châu Phi và Đông Nam Á, mức độ nhạy cảm về chi phí rất cao. Các bệnh viện thường lựa chọn các mẫu máy đã được tân trang hoặc tầm trung để giảm chi phí đầu tư ban đầu. Nội soi dùng một lần đang ngày càng phổ biến ở những khu vực này vì chúng loại bỏ các hệ thống khử trùng tốn kém, mặc dù chi phí tiêu hao dài hạn cao hơn.

Cách chọn máy nội soi y tế phù hợp với ngân sách của bạn

Việc lựa chọn máy nội soi y tế phù hợp không chỉ đơn thuần là so sánh giá cả. Các nhà quản lý mua sắm phải cân bằng giữa chi phí, hiệu suất và giá trị lâu dài. Dưới đây là những cân nhắc quan trọng:

Cân bằng giữa chi phí và độ bền

  • Ống ngắm cứng: chi phí ban đầu thấp, độ bền cao, lý tưởng để sử dụng thường xuyên.

  • Ống soi linh hoạt: giá ban đầu cao hơn nhưng có thể thực hiện được nhiều thủ thuật hơn.

  • Ống soi video: đầu tư ban đầu cao nhất, nhưng chất lượng hình ảnh vượt trội giúp cải thiện độ chính xác của chẩn đoán.

Đánh giá nhà cung cấp

Các nhà cung cấp nội soi y tế có quy mô và độ tin cậy khác nhau. Bệnh viện nên yêu cầu báo giá từ nhiều nhà máy sản xuất nội soi, so sánh chứng nhận, bảo hành và hỗ trợ sau bán hàng. Một nhà cung cấp nội soi đáng tin cậy sẽ cung cấp các tài liệu như chứng nhận ISO 13485, CE hoặc FDA, đảm bảo chất lượng và tuân thủ.

Tầm quan trọng của dịch vụ sau bán hàng

Các gói dịch vụ và điều khoản bảo hành ảnh hưởng đến tổng chi phí sở hữu. Một ống soi 10.000 đô la không kèm hỗ trợ dịch vụ có thể đắt hơn một ống soi 15.000 đô la kèm bảo hành 5 năm và bảo trì hàng năm. Các bệnh viện được khuyến khích đánh giá hỗ trợ dài hạn thay vì chỉ tập trung vào giá ban đầu.

Mẹo đàm phán mua sắm

  • Yêu cầu các gói sản phẩm bao gồm nguồn sáng, bộ xử lý và màn hình.

  • Đàm phán giảm giá cho các đơn hàng số lượng lớn trên nhiều phòng ban.

  • Hãy cân nhắc thuê hoặc tài trợ các mô hình nội soi video có chi phí cao.

  • Hỏi nhà cung cấp về các chương trình tân trang để kéo dài giá trị vòng đời.

Tìm nhà cung cấp nội soi y tế đáng tin cậy

Một yếu tố quan trọng của quản lý chi phí là lựa chọn đúng nhà cung cấp. Lựa chọn chi phí thấp nhất có thể không mang lại kết quả tốt nhất về lâu dài. Một nhà máy hoặc nhà phân phối nội soi đáng tin cậy sẽ đảm bảo chất lượng, tuân thủ quy định và lịch trình giao hàng nhất quán.
medical endoscope factory supplier

Danh sách kiểm tra để tìm nguồn cung ứng

  • Xác minh chứng nhận: ISO 13485, CE Mark, giấy phép của FDA.

  • Xem xét kinh nghiệm và thành tích của nhà máy trong sản xuất nội soi y tế.

  • Kiểm tra khả năng tương thích với các hệ thống bệnh viện hiện có.

  • Xác nhận thời gian giao hàng, đặc biệt là đối với việc mua sắm số lượng lớn cho bệnh viện.

  • Đánh giá tài liệu tham khảo của khách hàng và các nghiên cứu điển hình.

Rủi ro của các lựa chọn chi phí thấp

Một số nhà quản lý mua sắm bị hấp dẫn bởi các loại ống nội soi y tế giá cực rẻ được rao bán trực tuyến. Tuy nhiên, các thiết bị không được cơ quan quản lý phê duyệt có thể không an toàn cho bệnh nhân và có thể dẫn đến các vấn đề tuân thủ tốn kém. Trong một số trường hợp, các ống nội soi không được chứng nhận không vượt qua được bài kiểm tra khử trùng, gây ra những rủi ro đáng kể.

Ưu điểm của nhà cung cấp đã thành lập

Các nhà cung cấp uy tín như XBX Endoscope cung cấp các tùy chọn tùy chỉnh OEM và ODM cho bệnh viện, đảm bảo thiết bị đáp ứng các nhu cầu lâm sàng riêng biệt. Hợp tác với một nhà cung cấp đáng tin cậy cho phép các cơ sở chăm sóc sức khỏe đảm bảo hợp đồng dài hạn, chi phí dự đoán được và kiểm soát chất lượng đáng tin cậy. Đối với các nhà phân phối, việc tìm nguồn cung ứng từ những nhà cung cấp như vậy giúp tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường khu vực.

Giá trị dài hạn và tổng chi phí sở hữu

Khi đánh giá chi phí nội soi y tế, các bệnh viện cần xem xét tổng chi phí sở hữu (TCO) thay vì chỉ xem xét giá mua. TCO bao gồm chi phí mua sắm, khử trùng, sửa chữa, đào tạo và cuối cùng là thay thế. Ví dụ, một ống soi phế quản dùng một lần giá 400 đô la một chiếc có vẻ rẻ hơn, nhưng trong một bệnh viện thực hiện 1.000 thủ thuật mỗi năm, chi phí này nhanh chóng vượt quá 400.000 đô la mỗi năm. Một ống soi phế quản tái sử dụng giá 12.000 đô la kèm bảo trì có thể mang lại giá trị tốt hơn.

Triển vọng thị trường nội soi y tế năm 2025

Nhu cầu nội soi y tế toàn cầu tiếp tục tăng, do dân số già hóa, các bệnh lý đường tiêu hóa và hô hấp gia tăng, và việc áp dụng rộng rãi phẫu thuật ít xâm lấn. Các nhà phân tích dự đoán cạnh tranh về giá sẽ ổn định khi ngày càng nhiều nhà cung cấp châu Á tham gia thị trường, mặc dù các mẫu máy cao cấp với hình ảnh hỗ trợ AI vẫn sẽ là khoản đầu tư có giá trị cao. Các bệnh viện đang chuẩn bị mua sắm vào năm 2025 nên cân nhắc những xu hướng này khi lập ngân sách.

Các bước thực tế dành cho nhóm mua sắm bệnh viện

Để đảm bảo chi phí nội soi y tế tốt nhất đồng thời vẫn đảm bảo tuân thủ và chất lượng, các nhóm mua sắm của bệnh viện có thể áp dụng các phương pháp có cấu trúc.

  • Tạo một bảng thông số kỹ thuật rõ ràng bao gồm loại (cứng, mềm, video), ứng dụng và tuổi thọ dự kiến.

  • Hợp tác với nhiều nhà cung cấp trên khắp các khu vực để so sánh các ưu đãi.

  • Yêu cầu xem bản trình diễn sản phẩm và dùng thử trước khi cam kết.

  • Đàm phán các thỏa thuận dịch vụ toàn diện bao gồm sửa chữa và đào tạo.

  • Tính đến chi phí cho các phụ kiện như nguồn sáng, ống bơm hơi và máy ảnh.


Chi phí cho một ống nội soi y tế dao động từ 1.000 đô la cho ống nội soi cứng cơ bản đến hơn 50.000 đô la cho hệ thống video tiên tiến. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá bao gồm công nghệ, vật liệu, ứng dụng, uy tín của nhà cung cấp và sự khác biệt về sản xuất tại từng khu vực. Các bệnh viện và nhà phân phối nên đánh giá cả chi phí ban đầu và dài hạn, đàm phán với các nhà cung cấp đáng tin cậy và cân nhắc việc tùy chỉnh OEM/ODM để tối ưu hóa giá trị. Bằng cách tiếp cận mua sắm một cách chiến lược, các cơ sở chăm sóc sức khỏe có thể đảm bảo cả khả năng chi trả và chất lượng lâm sàng xuất sắc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chi phí trung bình cho một lần nội soi y tế là bao nhiêu?

    Chi phí nội soi y tế trung bình dao động từ 1.500 đô la cho ống nội soi cứng cơ bản đến hơn 50.000 đô la cho hệ thống video tiên tiến. Giá cuối cùng phụ thuộc vào loại, công nghệ và nhà cung cấp.

  2. Tại sao ống nội soi y tế mềm lại đắt hơn ống nội soi cứng?

    Nội soi y tế mềm đòi hỏi sợi quang học tiên tiến hoặc chip hình ảnh kỹ thuật số, khiến việc sản xuất phức tạp hơn. Công nghệ này dẫn đến chi phí cao hơn so với nội soi cứng.

  3. Chi phí nội soi đại tràng tại bệnh viện là bao nhiêu?

    Một ống nội soi đại tràng có thể tái sử dụng thường có giá từ 10.000 đến 20.000 đô la, trong khi các mẫu dùng một lần có giá từ 400 đến 800 đô la mỗi chiếc, tùy thuộc vào nhà cung cấp và tính năng.

  4. Các nhà cung cấp nội soi y tế có cung cấp tùy chọn OEM/ODM không?

    Có. Nhiều nhà máy sản xuất thiết bị nội soi y tế, chẳng hạn như XBX Endoscope, cung cấp dịch vụ tùy chỉnh OEM và ODM cho bệnh viện và nhà phân phối, cho phép thiết bị đáp ứng các nhu cầu lâm sàng hoặc thương hiệu cụ thể.

  5. Khu vực nào có chi phí nội soi y tế thấp nhất?

    Khu vực Châu Á - Thái Bình Dương, đặc biệt là Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc, có giá cả cạnh tranh nhờ quy mô sản xuất lớn. Giá có thể thấp hơn 20–40% so với Châu Âu hoặc Hoa Kỳ.

kfweixin

Quét để thêm WeChat